Chuyển đổi 50 LDO sang VEF
Chuyển đổi 50 LDO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 0,13 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:16, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,13026800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.383.300 VEF. Lido DAO tăng 0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.58%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.279.215,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 74.
Vốn hóa thị trường
116,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:16 , việc chuyển đổi 50 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.5134 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,13026800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00130268
VEF
0.1
LDO
0,01302680
VEF
1
LDO
0,13026800
VEF
2
LDO
0,26053600
VEF
3
LDO
0,39080400
VEF
5
LDO
0,65134000
VEF
10
LDO
1,302680
VEF
20
LDO
2,605360
VEF
25
LDO
3,256700
VEF
50
LDO
6,513400
VEF
100
LDO
13,0268
VEF
250
LDO
32,5670
VEF
500
LDO
65,1340
VEF
1000
LDO
130,268
VEF
2500
LDO
325,670
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF
LDO
0.01
VEF
0,07676482
LDO
0.1
VEF
0,76764823
LDO
1
VEF
7,676482
LDO
2
VEF
15,3530
LDO
3
VEF
23,0294
LDO
5
VEF
38,3824
LDO
10
VEF
76,7648
LDO
20
VEF
153,530
LDO
25
VEF
191,912
LDO
50
VEF
383,824
LDO
100
VEF
767,648
LDO
250
VEF
1.919,121
LDO
500
VEF
3.838,241
LDO
1000
VEF
7.676,482
LDO
2500
VEF
19.191,206
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 06:16:02 1/10/2024
Last Updated at 06:16:02 1/10/2024 UTC