Chuyển đổi 0.1 VEF sang LDO
Chuyển đổi 0.1 VEF sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 0,123 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:39, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến VEF
Theo dõi
18:39, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,12269900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.739.855 VEF. Lido DAO tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.76%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.723.570,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 96.
Vốn hóa thị trường
109,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:39 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.122699 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,12269900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00122699
VEF
0.1
LDO
0,01226990
VEF
1
LDO
0,12269900
VEF
2
LDO
0,24539800
VEF
3
LDO
0,36809700
VEF
5
LDO
0,61349500
VEF
10
LDO
1,226990
VEF
20
LDO
2,453980
VEF
25
LDO
3,067475
VEF
50
LDO
6,134950
VEF
100
LDO
12,2699
VEF
250
LDO
30,6748
VEF
500
LDO
61,3495
VEF
1000
LDO
122,699
VEF
2500
LDO
306,748
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF
LDO
0.01
VEF
0,08150026
LDO
0.1
VEF
0,81500257
LDO
1
VEF
8,150026
LDO
2
VEF
16,3001
LDO
3
VEF
24,4501
LDO
5
VEF
40,7501
LDO
10
VEF
81,5003
LDO
20
VEF
163,001
LDO
25
VEF
203,751
LDO
50
VEF
407,501
LDO
100
VEF
815,003
LDO
250
VEF
2.037,506
LDO
500
VEF
4.075,013
LDO
1000
VEF
8.150,026
LDO
2500
VEF
20.375,064
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 18:39:27 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC