Chuyển đổi 1 CAD sang SAND
Chuyển đổi 1 CAD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,434 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:46, 26 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,43412700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.489.927 CA$. The Sandbox tăng +2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.27%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 113.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
113,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
937,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:46 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.434127 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,43412700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar

SAND
CAD
0.01
SAND
0,00434127
CAD
0.1
SAND
0,04341270
CAD
1
SAND
0,43412700
CAD
2
SAND
0,86825400
CAD
3
SAND
1,302381
CAD
5
SAND
2,170635
CAD
10
SAND
4,341270
CAD
20
SAND
8,682540
CAD
25
SAND
10,8532
CAD
50
SAND
21,7064
CAD
100
SAND
43,4127
CAD
250
SAND
108,532
CAD
500
SAND
217,064
CAD
1000
SAND
434,127
CAD
2500
SAND
1.085,317
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD

SAND
0.01
CAD
0,02303473
SAND
0.1
CAD
0,23034734
SAND
1
CAD
2,303473
SAND
2
CAD
4,606947
SAND
3
CAD
6,910420
SAND
5
CAD
11,5174
SAND
10
CAD
23,0347
SAND
20
CAD
46,0695
SAND
25
CAD
57,5868
SAND
50
CAD
115,174
SAND
100
CAD
230,347
SAND
250
CAD
575,868
SAND
500
CAD
1.151,737
SAND
1000
CAD
2.303,473
SAND
2500
CAD
5.758,684
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 02:46:35 26/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC