Chuyển đổi 0.01 CAD sang SAND
Chuyển đổi 0.01 CAD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,355 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:47, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,35530900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.300.952 CA$. The Sandbox giảm -2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.01%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 145.
Vốn hóa thị trường
868,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
54,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
772,13 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:47 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.355309 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,35530900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar

SAND
CAD
0.01
SAND
0,00355309
CAD
0.1
SAND
0,03553090
CAD
1
SAND
0,35530900
CAD
2
SAND
0,71061800
CAD
3
SAND
1,065927
CAD
5
SAND
1,776545
CAD
10
SAND
3,553090
CAD
20
SAND
7,106180
CAD
25
SAND
8,882725
CAD
50
SAND
17,7654
CAD
100
SAND
35,5309
CAD
250
SAND
88,8272
CAD
500
SAND
177,654
CAD
1000
SAND
355,309
CAD
2500
SAND
888,272
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD

SAND
0.01
CAD
0,02814452
SAND
0.1
CAD
0,28144516
SAND
1
CAD
2,814452
SAND
2
CAD
5,628903
SAND
3
CAD
8,443355
SAND
5
CAD
14,0723
SAND
10
CAD
28,1445
SAND
20
CAD
56,2890
SAND
25
CAD
70,3613
SAND
50
CAD
140,723
SAND
100
CAD
281,445
SAND
250
CAD
703,613
SAND
500
CAD
1.407,226
SAND
1000
CAD
2.814,452
SAND
2500
CAD
7.036,129
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 00:47:29 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC