Chuyển đổi 3 CAD sang SAND
Chuyển đổi 3 CAD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,292 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:19, 2 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,29167500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.349.001 CA$. The Sandbox tăng +2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.03%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 168.
Vốn hóa thị trường
713,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
42,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
622,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:19 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.291675 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,29167500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar
SAND
CAD
0.01
SAND
0,00291675
CAD
0.1
SAND
0,02916750
CAD
1
SAND
0,29167500
CAD
2
SAND
0,58335000
CAD
3
SAND
0,87502500
CAD
5
SAND
1,458375
CAD
10
SAND
2,916750
CAD
20
SAND
5,833500
CAD
25
SAND
7,291875
CAD
50
SAND
14,5838
CAD
100
SAND
29,1675
CAD
250
SAND
72,9188
CAD
500
SAND
145,838
CAD
1000
SAND
291,675
CAD
2500
SAND
729,188
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD
SAND
0.01
CAD
0,03428473
SAND
0.1
CAD
0,34284735
SAND
1
CAD
3,428473
SAND
2
CAD
6,856947
SAND
3
CAD
10,2854
SAND
5
CAD
17,1424
SAND
10
CAD
34,2847
SAND
20
CAD
68,5695
SAND
25
CAD
85,7118
SAND
50
CAD
171,424
SAND
100
CAD
342,847
SAND
250
CAD
857,118
SAND
500
CAD
1.714,237
SAND
1000
CAD
3.428,473
SAND
2500
CAD
8.571,184
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 05:19:41 2/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC