Chuyển đổi 5 SAND sang CAD
Chuyển đổi 5 SAND sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 0,864 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CAD
Theo dõi
15:40, 26 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,86432800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.771.839.351 CA$. The Sandbox giảm -14.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.93%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
2,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
2,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 5 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.32164 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,86432800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar
SAND
CAD
0.01
SAND
0,00864328
CAD
0.1
SAND
0,08643280
CAD
1
SAND
0,86432800
CAD
2
SAND
1,728656
CAD
3
SAND
2,592984
CAD
5
SAND
4,321640
CAD
10
SAND
8,643280
CAD
20
SAND
17,2866
CAD
25
SAND
21,6082
CAD
50
SAND
43,2164
CAD
100
SAND
86,4328
CAD
250
SAND
216,082
CAD
500
SAND
432,164
CAD
1000
SAND
864,328
CAD
2500
SAND
2.160,82
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD
SAND
0.01
CAD
0,01156968
SAND
0.1
CAD
0,11569682
SAND
1
CAD
1,156968
SAND
2
CAD
2,313936
SAND
3
CAD
3,470905
SAND
5
CAD
5,784841
SAND
10
CAD
11,5697
SAND
20
CAD
23,1394
SAND
25
CAD
28,9242
SAND
50
CAD
57,8484
SAND
100
CAD
115,697
SAND
250
CAD
289,242
SAND
500
CAD
578,484
SAND
1000
CAD
1.156,968
SAND
2500
CAD
2.892,42
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 15:40:03 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC