Chuyển đổi 1 SAND sang CAD
Chuyển đổi 1 SAND sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 0,911 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:29, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CAD
Theo dõi
0:29, 30 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,91141500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.222.551.377 CA$. The Sandbox tăng +8.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.41%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
2,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:29 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.911415 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,91141500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar
SAND
CAD
0.01
SAND
0,00911415
CAD
0.1
SAND
0,09114150
CAD
1
SAND
0,91141500
CAD
2
SAND
1,822830
CAD
3
SAND
2,734245
CAD
5
SAND
4,557075
CAD
10
SAND
9,114150
CAD
20
SAND
18,2283
CAD
25
SAND
22,7854
CAD
50
SAND
45,5708
CAD
100
SAND
91,1415
CAD
250
SAND
227,854
CAD
500
SAND
455,708
CAD
1000
SAND
911,415
CAD
2500
SAND
2.278,538
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD
SAND
0.01
CAD
0,01097195
SAND
0.1
CAD
0,10971950
SAND
1
CAD
1,097195
SAND
2
CAD
2,194390
SAND
3
CAD
3,291585
SAND
5
CAD
5,485975
SAND
10
CAD
10,9720
SAND
20
CAD
21,9439
SAND
25
CAD
27,4299
SAND
50
CAD
54,8598
SAND
100
CAD
109,720
SAND
250
CAD
274,299
SAND
500
CAD
548,598
SAND
1000
CAD
1.097,195
SAND
2500
CAD
2.742,988
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 00:29:27 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC