Chuyển đổi 0.1 CAD sang SAND
Chuyển đổi 0.1 CAD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,365 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:00, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,36489100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.416.893 CA$. The Sandbox giảm -4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.62%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 145.
Vốn hóa thị trường
892,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
101,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
793,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:00 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.364891 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,36489100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar

SAND
CAD
0.01
SAND
0,00364891
CAD
0.1
SAND
0,03648910
CAD
1
SAND
0,36489100
CAD
2
SAND
0,72978200
CAD
3
SAND
1,094673
CAD
5
SAND
1,824455
CAD
10
SAND
3,648910
CAD
20
SAND
7,297820
CAD
25
SAND
9,122275
CAD
50
SAND
18,2446
CAD
100
SAND
36,4891
CAD
250
SAND
91,2228
CAD
500
SAND
182,446
CAD
1000
SAND
364,891
CAD
2500
SAND
912,228
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD

SAND
0.01
CAD
0,02740544
SAND
0.1
CAD
0,27405444
SAND
1
CAD
2,740544
SAND
2
CAD
5,481089
SAND
3
CAD
8,221633
SAND
5
CAD
13,7027
SAND
10
CAD
27,4054
SAND
20
CAD
54,8109
SAND
25
CAD
68,5136
SAND
50
CAD
137,027
SAND
100
CAD
274,054
SAND
250
CAD
685,136
SAND
500
CAD
1.370,272
SAND
1000
CAD
2.740,544
SAND
2500
CAD
6.851,361
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 00:00:47 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC