Chuyển đổi 5 CAD sang SAND
Chuyển đổi 5 CAD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,372 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:56, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,37217100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.882.912 CA$. The Sandbox giảm -8.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.92%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 143.
Vốn hóa thị trường
910,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
72,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
805,9 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:56 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.372171 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,37217100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar

SAND
CAD
0.01
SAND
0,00372171
CAD
0.1
SAND
0,03721710
CAD
1
SAND
0,37217100
CAD
2
SAND
0,74434200
CAD
3
SAND
1,116513
CAD
5
SAND
1,860855
CAD
10
SAND
3,721710
CAD
20
SAND
7,443420
CAD
25
SAND
9,304275
CAD
50
SAND
18,6085
CAD
100
SAND
37,2171
CAD
250
SAND
93,0428
CAD
500
SAND
186,086
CAD
1000
SAND
372,171
CAD
2500
SAND
930,427
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD

SAND
0.01
CAD
0,02686937
SAND
0.1
CAD
0,26869369
SAND
1
CAD
2,686937
SAND
2
CAD
5,373874
SAND
3
CAD
8,060811
SAND
5
CAD
13,4347
SAND
10
CAD
26,8694
SAND
20
CAD
53,7387
SAND
25
CAD
67,1734
SAND
50
CAD
134,347
SAND
100
CAD
268,694
SAND
250
CAD
671,734
SAND
500
CAD
1.343,468
SAND
1000
CAD
2.686,937
SAND
2500
CAD
6.717,342
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 08:56:49 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC