Chuyển đổi 2500 ARS sang XLM
Chuyển đổi 2500 ARS sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 322,1 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:48, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 322,100 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 210.380.551.767 ARS. Stellar tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.14%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.264.847,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
10 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
210,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:48 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 322.1 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 322,100 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Stellar
ARS

XLM
0.01
ARS
0,00003105
XLM
0.1
ARS
0,00031046
XLM
1
ARS
0,00310463
XLM
2
ARS
0,00620925
XLM
3
ARS
0,00931388
XLM
5
ARS
0,01552313
XLM
10
ARS
0,03104626
XLM
20
ARS
0,06209252
XLM
25
ARS
0,07761565
XLM
50
ARS
0,15523129
XLM
100
ARS
0,31046259
XLM
250
ARS
0,77615647
XLM
500
ARS
1,552313
XLM
1000
ARS
3,104626
XLM
2500
ARS
7,761565
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-ARS được tạo vào lúc 16:48:56 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC