Chuyển đổi 2500 ARS sang XLM
Chuyển đổi 2500 ARS sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 297,3 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:22, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 297,300 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 176.810.363.294 ARS. Stellar tăng +4.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.55%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.770.147.343,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
9,14 NT US$
Nguồn cung lưu thông
30,77 T US$
Khối lượng (24h)
176,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:22 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 297.3 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 297,300 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Stellar
ARS

XLM
0.01
ARS
0,00003364
XLM
0.1
ARS
0,00033636
XLM
1
ARS
0,00336361
XLM
2
ARS
0,00672721
XLM
3
ARS
0,01009082
XLM
5
ARS
0,01681803
XLM
10
ARS
0,03363606
XLM
20
ARS
0,06727212
XLM
25
ARS
0,08409014
XLM
50
ARS
0,16818029
XLM
100
ARS
0,33636058
XLM
250
ARS
0,84090145
XLM
500
ARS
1,681803
XLM
1000
ARS
3,363606
XLM
2500
ARS
8,409014
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-ARS được tạo vào lúc 18:22:08 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC