Chuyển đổi 0.01 XRP sang BNB
Chuyển đổi 0.01 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:22, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00226032 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.826.190 BNB. XRP tăng +4.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
128,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
19,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:22 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000226032 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00226032 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002260
BNB
0.1
XRP
0,00022603
BNB
1
XRP
0,00226032
BNB
2
XRP
0,00452064
BNB
3
XRP
0,00678096
BNB
5
XRP
0,01130160
BNB
10
XRP
0,02260320
BNB
20
XRP
0,04520640
BNB
25
XRP
0,05650800
BNB
50
XRP
0,11301600
BNB
100
XRP
0,22603200
BNB
250
XRP
0,56508000
BNB
500
XRP
1,130160
BNB
1000
XRP
2,260320
BNB
2500
XRP
5,650800
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,424152
XRP
0.1
BNB
44,2415
XRP
1
BNB
442,415
XRP
2
BNB
884,830
XRP
3
BNB
1.327,246
XRP
5
BNB
2.212,076
XRP
10
BNB
4.424,152
XRP
20
BNB
8.848,305
XRP
25
BNB
11.060,381
XRP
50
BNB
22.120,762
XRP
100
BNB
44.241,523
XRP
250
BNB
110.603,808
XRP
500
BNB
221.207,617
XRP
1000
BNB
442.415,233
XRP
2500
BNB
1.106.038,083
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 01:22:47 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC