Chuyển đổi 500 XRP sang BNB
Chuyển đổi 500 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00220321 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.274.876 BNB. XRP giảm -3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.19%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
131,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
5,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
287,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.1016050000000002 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00220321 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00002203
BNB
0.1
XRP
0,00022032
BNB
1
XRP
0,00220321
BNB
2
XRP
0,00440642
BNB
3
XRP
0,00660963
BNB
5
XRP
0,01101605
BNB
10
XRP
0,02203210
BNB
20
XRP
0,04406420
BNB
25
XRP
0,05508025
BNB
50
XRP
0,11016050
BNB
100
XRP
0,22032100
BNB
250
XRP
0,55080250
BNB
500
XRP
1,101605
BNB
1000
XRP
2,203210
BNB
2500
XRP
5,508025
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
4,538832
XRP
0.1
BNB
45,3883
XRP
1
BNB
453,883
XRP
2
BNB
907,766
XRP
3
BNB
1.361,65
XRP
5
BNB
2.269,416
XRP
10
BNB
4.538,832
XRP
20
BNB
9.077,664
XRP
25
BNB
11.347,08
XRP
50
BNB
22.694,16
XRP
100
BNB
45.388,32
XRP
250
BNB
113.470,799
XRP
500
BNB
226.941,599
XRP
1000
BNB
453.883,198
XRP
2500
BNB
1.134.707,994
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 12:31:56 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC