Chuyển đổi 500 XRP sang BNB
Chuyển đổi 500 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:38, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00401659 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.401.062 BNB. XRP tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.31%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
233,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
6,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
236,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:38 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.008295 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00401659 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00004017
BNB
0.1
XRP
0,00040166
BNB
1
XRP
0,00401659
BNB
2
XRP
0,00803318
BNB
3
XRP
0,01204977
BNB
5
XRP
0,02008295
BNB
10
XRP
0,04016590
BNB
20
XRP
0,08033180
BNB
25
XRP
0,10041475
BNB
50
XRP
0,20082950
BNB
100
XRP
0,40165900
BNB
250
XRP
1,004148
BNB
500
XRP
2,008295
BNB
1000
XRP
4,016590
BNB
2500
XRP
10,0415
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,489674
XRP
0.1
BNB
24,8967
XRP
1
BNB
248,967
XRP
2
BNB
497,935
XRP
3
BNB
746,902
XRP
5
BNB
1.244,837
XRP
10
BNB
2.489,674
XRP
20
BNB
4.979,348
XRP
25
BNB
6.224,185
XRP
50
BNB
12.448,37
XRP
100
BNB
24.896,741
XRP
250
BNB
62.241,852
XRP
500
BNB
124.483,704
XRP
1000
BNB
248.967,408
XRP
2500
BNB
622.418,519
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 23:38:06 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC