Chuyển đổi 500 XRP sang BNB
Chuyển đổi 500 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:51, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00342173 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.470.006 BNB. XRP tăng +1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.47%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
202,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
3,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
227,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:51 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.710865 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00342173 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003422
BNB
0.1
XRP
0,00034217
BNB
1
XRP
0,00342173
BNB
2
XRP
0,00684346
BNB
3
XRP
0,01026519
BNB
5
XRP
0,01710865
BNB
10
XRP
0,03421730
BNB
20
XRP
0,06843460
BNB
25
XRP
0,08554325
BNB
50
XRP
0,17108650
BNB
100
XRP
0,34217300
BNB
250
XRP
0,85543250
BNB
500
XRP
1,710865
BNB
1000
XRP
3,421730
BNB
2500
XRP
8,554325
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,922498
XRP
0.1
BNB
29,2250
XRP
1
BNB
292,250
XRP
2
BNB
584,500
XRP
3
BNB
876,749
XRP
5
BNB
1.461,249
XRP
10
BNB
2.922,498
XRP
20
BNB
5.844,997
XRP
25
BNB
7.306,246
XRP
50
BNB
14.612,491
XRP
100
BNB
29.224,983
XRP
250
BNB
73.062,457
XRP
500
BNB
146.124,913
XRP
1000
BNB
292.249,827
XRP
2500
BNB
730.624,567
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 01:51:44 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC