Chuyển đổi 500 XRP sang BNB
Chuyển đổi 500 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:13, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00403945 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.101.404 BNB. XRP tăng +3.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.24%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
234,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
7,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
236,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:13 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.019725 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00403945 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00004039
BNB
0.1
XRP
0,00040395
BNB
1
XRP
0,00403945
BNB
2
XRP
0,00807890
BNB
3
XRP
0,01211835
BNB
5
XRP
0,02019725
BNB
10
XRP
0,04039450
BNB
20
XRP
0,08078900
BNB
25
XRP
0,10098625
BNB
50
XRP
0,20197250
BNB
100
XRP
0,40394500
BNB
250
XRP
1,009863
BNB
500
XRP
2,019725
BNB
1000
XRP
4,039450
BNB
2500
XRP
10,0986
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,475585
XRP
0.1
BNB
24,7558
XRP
1
BNB
247,558
XRP
2
BNB
495,117
XRP
3
BNB
742,675
XRP
5
BNB
1.237,792
XRP
10
BNB
2.475,585
XRP
20
BNB
4.951,169
XRP
25
BNB
6.188,961
XRP
50
BNB
12.377,923
XRP
100
BNB
24.755,845
XRP
250
BNB
61.889,614
XRP
500
BNB
123.779,227
XRP
1000
BNB
247.558,455
XRP
2500
BNB
618.896,137
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 22:13:47 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC