Chuyển đổi 2500 BNB sang XRP
Chuyển đổi 2500 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:16, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00257655 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.105.615 BNB. XRP giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.09%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
154,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
4,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
295,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:16 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00257655 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00257655 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00002577
BNB
0.1
XRP
0,00025766
BNB
1
XRP
0,00257655
BNB
2
XRP
0,00515310
BNB
3
XRP
0,00772965
BNB
5
XRP
0,01288275
BNB
10
XRP
0,02576550
BNB
20
XRP
0,05153100
BNB
25
XRP
0,06441375
BNB
50
XRP
0,12882750
BNB
100
XRP
0,25765500
BNB
250
XRP
0,64413750
BNB
500
XRP
1,288275
BNB
1000
XRP
2,576550
BNB
2500
XRP
6,441375
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
3,881159
XRP
0.1
BNB
38,8116
XRP
1
BNB
388,116
XRP
2
BNB
776,232
XRP
3
BNB
1.164,348
XRP
5
BNB
1.940,579
XRP
10
BNB
3.881,159
XRP
20
BNB
7.762,318
XRP
25
BNB
9.702,897
XRP
50
BNB
19.405,795
XRP
100
BNB
38.811,589
XRP
250
BNB
97.028,973
XRP
500
BNB
194.057,946
XRP
1000
BNB
388.115,891
XRP
2500
BNB
970.289,729
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 23:16:28 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC