Chuyển đổi 2500 XRP sang BNB
Chuyển đổi 2500 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BNB
Theo dõi
15:59, 23 tháng 11, 2025
0 BNB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00242911 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.168.377 BNB. XRP tăng +3.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.26%. Tổng cung của XRP là 99.985.757.869 US$ và tổng cung lưu thông là 60.256.871.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
146,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,26 T US$
Khối lượng (24h)
4,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
204,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.072775 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00242911 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002429
BNB
0.1
XRP
0,00024291
BNB
1
XRP
0,00242911
BNB
2
XRP
0,00485822
BNB
3
XRP
0,00728733
BNB
5
XRP
0,01214555
BNB
10
XRP
0,02429110
BNB
20
XRP
0,04858220
BNB
25
XRP
0,06072775
BNB
50
XRP
0,12145550
BNB
100
XRP
0,24291100
BNB
250
XRP
0,60727750
BNB
500
XRP
1,214555
BNB
1000
XRP
2,429110
BNB
2500
XRP
6,072775
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,116734
XRP
0.1
BNB
41,1673
XRP
1
BNB
411,673
XRP
2
BNB
823,347
XRP
3
BNB
1.235,02
XRP
5
BNB
2.058,367
XRP
10
BNB
4.116,734
XRP
20
BNB
8.233,468
XRP
25
BNB
10.291,835
XRP
50
BNB
20.583,671
XRP
100
BNB
41.167,341
XRP
250
BNB
102.918,353
XRP
500
BNB
205.836,706
XRP
1000
BNB
411.673,411
XRP
2500
BNB
1.029.183,528
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 15:59:06 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC