Chuyển đổi 2500 XRP sang BNB
Chuyển đổi 2500 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:17, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00329032 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.378.448 BNB. XRP giảm -7.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.21%. Tổng cung của XRP là 99.986.277.500 US$ và tổng cung lưu thông là 58.274.974.538 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
191,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,27 T US$
Khối lượng (24h)
17,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
177,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:17 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.2258 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00329032 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003290
BNB
0.1
XRP
0,00032903
BNB
1
XRP
0,00329032
BNB
2
XRP
0,00658064
BNB
3
XRP
0,00987096
BNB
5
XRP
0,01645160
BNB
10
XRP
0,03290320
BNB
20
XRP
0,06580640
BNB
25
XRP
0,08225800
BNB
50
XRP
0,16451600
BNB
100
XRP
0,32903200
BNB
250
XRP
0,82258000
BNB
500
XRP
1,645160
BNB
1000
XRP
3,290320
BNB
2500
XRP
8,225800
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
3,039218
XRP
0.1
BNB
30,3922
XRP
1
BNB
303,922
XRP
2
BNB
607,844
XRP
3
BNB
911,765
XRP
5
BNB
1.519,609
XRP
10
BNB
3.039,218
XRP
20
BNB
6.078,436
XRP
25
BNB
7.598,045
XRP
50
BNB
15.196,09
XRP
100
BNB
30.392,181
XRP
250
BNB
75.980,452
XRP
500
BNB
151.960,903
XRP
1000
BNB
303.921,807
XRP
2500
BNB
759.804,517
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 15:17:13 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC