Chuyển đổi 0.1 BNB sang XRP
Chuyển đổi 0.1 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:41, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00340698 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.944.148 BNB. XRP giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.31%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
201,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
2,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:41 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00340698 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00340698 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003407
BNB
0.1
XRP
0,00034070
BNB
1
XRP
0,00340698
BNB
2
XRP
0,00681396
BNB
3
XRP
0,01022094
BNB
5
XRP
0,01703490
BNB
10
XRP
0,03406980
BNB
20
XRP
0,06813960
BNB
25
XRP
0,08517450
BNB
50
XRP
0,17034900
BNB
100
XRP
0,34069800
BNB
250
XRP
0,85174500
BNB
500
XRP
1,703490
BNB
1000
XRP
3,406980
BNB
2500
XRP
8,517450
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,935151
XRP
0.1
BNB
29,3515
XRP
1
BNB
293,515
XRP
2
BNB
587,030
XRP
3
BNB
880,545
XRP
5
BNB
1.467,575
XRP
10
BNB
2.935,151
XRP
20
BNB
5.870,302
XRP
25
BNB
7.337,877
XRP
50
BNB
14.675,754
XRP
100
BNB
29.351,508
XRP
250
BNB
73.378,769
XRP
500
BNB
146.757,539
XRP
1000
BNB
293.515,078
XRP
2500
BNB
733.787,695
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 03:41:00 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC