Chuyển đổi 0.1 BNB sang XRP
Chuyển đổi 0.1 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00224840 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.664.872 BNB. XRP tăng +5.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.48%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
127,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
19,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
144,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0022484 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00224840 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002248
BNB
0.1
XRP
0,00022484
BNB
1
XRP
0,00224840
BNB
2
XRP
0,00449680
BNB
3
XRP
0,00674520
BNB
5
XRP
0,01124200
BNB
10
XRP
0,02248400
BNB
20
XRP
0,04496800
BNB
25
XRP
0,05621000
BNB
50
XRP
0,11242000
BNB
100
XRP
0,22484000
BNB
250
XRP
0,56210000
BNB
500
XRP
1,124200
BNB
1000
XRP
2,248400
BNB
2500
XRP
5,621000
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,447607
XRP
0.1
BNB
44,4761
XRP
1
BNB
444,761
XRP
2
BNB
889,521
XRP
3
BNB
1.334,282
XRP
5
BNB
2.223,804
XRP
10
BNB
4.447,607
XRP
20
BNB
8.895,214
XRP
25
BNB
11.119,018
XRP
50
BNB
22.238,036
XRP
100
BNB
44.476,072
XRP
250
BNB
111.190,18
XRP
500
BNB
222.380,359
XRP
1000
BNB
444.760,719
XRP
2500
BNB
1.111.901,797
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 05:11:02 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC