Chuyển đổi 0.1 BNB sang XRP
Chuyển đổi 0.1 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:02, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00256298 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.668.007 BNB. XRP tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.49%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
153,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
3,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:02 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00256298 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00256298 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00002563
BNB
0.1
XRP
0,00025630
BNB
1
XRP
0,00256298
BNB
2
XRP
0,00512596
BNB
3
XRP
0,00768894
BNB
5
XRP
0,01281490
BNB
10
XRP
0,02562980
BNB
20
XRP
0,05125960
BNB
25
XRP
0,06407450
BNB
50
XRP
0,12814900
BNB
100
XRP
0,25629800
BNB
250
XRP
0,64074500
BNB
500
XRP
1,281490
BNB
1000
XRP
2,562980
BNB
2500
XRP
6,407450
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
3,901708
XRP
0.1
BNB
39,0171
XRP
1
BNB
390,171
XRP
2
BNB
780,342
XRP
3
BNB
1.170,512
XRP
5
BNB
1.950,854
XRP
10
BNB
3.901,708
XRP
20
BNB
7.803,416
XRP
25
BNB
9.754,27
XRP
50
BNB
19.508,541
XRP
100
BNB
39.017,082
XRP
250
BNB
97.542,704
XRP
500
BNB
195.085,408
XRP
1000
BNB
390.170,817
XRP
2500
BNB
975.427,042
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 08:02:27 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC