Chuyển đổi 0.1 BNB sang XRP
Chuyển đổi 0.1 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:09, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BNB
Theo dõi
18:09, 19 tháng 11, 2025
0 BNB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00233312 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.958.128 BNB. XRP giảm -2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.96%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
140,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
4,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
208,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:09 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00233312 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00233312 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002333
BNB
0.1
XRP
0,00023331
BNB
1
XRP
0,00233312
BNB
2
XRP
0,00466624
BNB
3
XRP
0,00699936
BNB
5
XRP
0,01166560
BNB
10
XRP
0,02333120
BNB
20
XRP
0,04666240
BNB
25
XRP
0,05832800
BNB
50
XRP
0,11665600
BNB
100
XRP
0,23331200
BNB
250
XRP
0,58328000
BNB
500
XRP
1,166560
BNB
1000
XRP
2,333120
BNB
2500
XRP
5,832800
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,286106
XRP
0.1
BNB
42,8611
XRP
1
BNB
428,611
XRP
2
BNB
857,221
XRP
3
BNB
1.285,832
XRP
5
BNB
2.143,053
XRP
10
BNB
4.286,106
XRP
20
BNB
8.572,212
XRP
25
BNB
10.715,265
XRP
50
BNB
21.430,531
XRP
100
BNB
42.861,062
XRP
250
BNB
107.152,654
XRP
500
BNB
214.305,308
XRP
1000
BNB
428.610,616
XRP
2500
BNB
1.071.526,54
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 18:09:59 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC