Chuyển đổi 250 XRP sang BNB
Chuyển đổi 250 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:55, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00227876 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.979.351 BNB. XRP giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.13%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
137,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
2,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
200,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:55 , việc chuyển đổi 250 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.56969 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00227876 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002279
BNB
0.1
XRP
0,00022788
BNB
1
XRP
0,00227876
BNB
2
XRP
0,00455752
BNB
3
XRP
0,00683628
BNB
5
XRP
0,01139380
BNB
10
XRP
0,02278760
BNB
20
XRP
0,04557520
BNB
25
XRP
0,05696900
BNB
50
XRP
0,11393800
BNB
100
XRP
0,22787600
BNB
250
XRP
0,56969000
BNB
500
XRP
1,139380
BNB
1000
XRP
2,278760
BNB
2500
XRP
5,696900
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,388352
XRP
0.1
BNB
43,8835
XRP
1
BNB
438,835
XRP
2
BNB
877,670
XRP
3
BNB
1.316,505
XRP
5
BNB
2.194,176
XRP
10
BNB
4.388,352
XRP
20
BNB
8.776,703
XRP
25
BNB
10.970,879
XRP
50
BNB
21.941,758
XRP
100
BNB
43.883,516
XRP
250
BNB
109.708,789
XRP
500
BNB
219.417,578
XRP
1000
BNB
438.835,156
XRP
2500
BNB
1.097.087,89
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 02:55:37 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC