Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:43, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00348082 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.190.106 BNB. XRP giảm -2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.48%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
206,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
8,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
289,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:43 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000348082 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00348082 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003481
BNB
0.1
XRP
0,00034808
BNB
1
XRP
0,00348082
BNB
2
XRP
0,00696164
BNB
3
XRP
0,01044246
BNB
5
XRP
0,01740410
BNB
10
XRP
0,03480820
BNB
20
XRP
0,06961640
BNB
25
XRP
0,08702050
BNB
50
XRP
0,17404100
BNB
100
XRP
0,34808200
BNB
250
XRP
0,87020500
BNB
500
XRP
1,740410
BNB
1000
XRP
3,480820
BNB
2500
XRP
8,702050
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,872886
XRP
0.1
BNB
28,7289
XRP
1
BNB
287,289
XRP
2
BNB
574,577
XRP
3
BNB
861,866
XRP
5
BNB
1.436,443
XRP
10
BNB
2.872,886
XRP
20
BNB
5.745,773
XRP
25
BNB
7.182,216
XRP
50
BNB
14.364,431
XRP
100
BNB
28.728,863
XRP
250
BNB
71.822,157
XRP
500
BNB
143.644,314
XRP
1000
BNB
287.288,627
XRP
2500
BNB
718.221,568
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 17:43:01 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC