Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:30, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BNB
Theo dõi
17:30, 18 tháng 12, 2025
0 BNB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00225299 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.367.397 BNB. XRP giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.31%. Tổng cung của XRP là 99.985.744.733 US$ và tổng cung lưu thông là 60.490.580.859 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
136,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,49 T US$
Khối lượng (24h)
4,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
190,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:30 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00022529899999999999 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00225299 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002253
BNB
0.1
XRP
0,00022530
BNB
1
XRP
0,00225299
BNB
2
XRP
0,00450598
BNB
3
XRP
0,00675897
BNB
5
XRP
0,01126495
BNB
10
XRP
0,02252990
BNB
20
XRP
0,04505980
BNB
25
XRP
0,05632475
BNB
50
XRP
0,11264950
BNB
100
XRP
0,22529900
BNB
250
XRP
0,56324750
BNB
500
XRP
1,126495
BNB
1000
XRP
2,252990
BNB
2500
XRP
5,632475
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,438546
XRP
0.1
BNB
44,3855
XRP
1
BNB
443,855
XRP
2
BNB
887,709
XRP
3
BNB
1.331,564
XRP
5
BNB
2.219,273
XRP
10
BNB
4.438,546
XRP
20
BNB
8.877,092
XRP
25
BNB
11.096,365
XRP
50
BNB
22.192,731
XRP
100
BNB
44.385,461
XRP
250
BNB
110.963,653
XRP
500
BNB
221.927,305
XRP
1000
BNB
443.854,611
XRP
2500
BNB
1.109.636,527
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 17:30:53 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC