Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:18, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00336013 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.991.875 BNB. XRP giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.16%. Tổng cung của XRP là 99.985.991.375 US$ và tổng cung lưu thông là 59.005.546.715 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
198,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,01 T US$
Khối lượng (24h)
3,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
218,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:18 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000336013 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00336013 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003360
BNB
0.1
XRP
0,00033601
BNB
1
XRP
0,00336013
BNB
2
XRP
0,00672026
BNB
3
XRP
0,01008039
BNB
5
XRP
0,01680065
BNB
10
XRP
0,03360130
BNB
20
XRP
0,06720260
BNB
25
XRP
0,08400325
BNB
50
XRP
0,16800650
BNB
100
XRP
0,33601300
BNB
250
XRP
0,84003250
BNB
500
XRP
1,680065
BNB
1000
XRP
3,360130
BNB
2500
XRP
8,400325
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,976075
XRP
0.1
BNB
29,7608
XRP
1
BNB
297,608
XRP
2
BNB
595,215
XRP
3
BNB
892,823
XRP
5
BNB
1.488,038
XRP
10
BNB
2.976,075
XRP
20
BNB
5.952,151
XRP
25
BNB
7.440,188
XRP
50
BNB
14.880,377
XRP
100
BNB
29.760,753
XRP
250
BNB
74.401,883
XRP
500
BNB
148.803,767
XRP
1000
BNB
297.607,533
XRP
2500
BNB
744.018,833
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 05:18:26 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC