Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:44, 4 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00236599 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.704.349 BNB. XRP giảm -2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.88%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
142,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
3,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:44 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023659900000000002 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00236599 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002366
BNB
0.1
XRP
0,00023660
BNB
1
XRP
0,00236599
BNB
2
XRP
0,00473198
BNB
3
XRP
0,00709797
BNB
5
XRP
0,01182995
BNB
10
XRP
0,02365990
BNB
20
XRP
0,04731980
BNB
25
XRP
0,05914975
BNB
50
XRP
0,11829950
BNB
100
XRP
0,23659900
BNB
250
XRP
0,59149750
BNB
500
XRP
1,182995
BNB
1000
XRP
2,365990
BNB
2500
XRP
5,914975
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,226561
XRP
0.1
BNB
42,2656
XRP
1
BNB
422,656
XRP
2
BNB
845,312
XRP
3
BNB
1.267,968
XRP
5
BNB
2.113,28
XRP
10
BNB
4.226,561
XRP
20
BNB
8.453,121
XRP
25
BNB
10.566,401
XRP
50
BNB
21.132,803
XRP
100
BNB
42.265,606
XRP
250
BNB
105.664,014
XRP
500
BNB
211.328,028
XRP
1000
BNB
422.656,055
XRP
2500
BNB
1.056.640,138
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 20:44:56 4/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC