Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB
Chuyển đổi 0.1 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:04, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00214369 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.660.938 BNB. XRP tăng +6.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.48%. Tổng cung của XRP là 99.985.782.669 US$ và tổng cung lưu thông là 59.975.443.601 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
128,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,98 T US$
Khối lượng (24h)
6,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
230,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:04 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00021436900000000003 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00214369 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00002144
BNB
0.1
XRP
0,00021437
BNB
1
XRP
0,00214369
BNB
2
XRP
0,00428738
BNB
3
XRP
0,00643107
BNB
5
XRP
0,01071845
BNB
10
XRP
0,02143690
BNB
20
XRP
0,04287380
BNB
25
XRP
0,05359225
BNB
50
XRP
0,10718450
BNB
100
XRP
0,21436900
BNB
250
XRP
0,53592250
BNB
500
XRP
1,071845
BNB
1000
XRP
2,143690
BNB
2500
XRP
5,359225
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
4,664854
XRP
0.1
BNB
46,6485
XRP
1
BNB
466,485
XRP
2
BNB
932,971
XRP
3
BNB
1.399,456
XRP
5
BNB
2.332,427
XRP
10
BNB
4.664,854
XRP
20
BNB
9.329,707
XRP
25
BNB
11.662,134
XRP
50
BNB
23.324,268
XRP
100
BNB
46.648,536
XRP
250
BNB
116.621,34
XRP
500
BNB
233.242,68
XRP
1000
BNB
466.485,359
XRP
2500
BNB
1.166.213,398
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 05:04:14 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC