Chuyển đổi 10 XRP sang BNB
Chuyển đổi 10 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:55, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00257381 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.928.139 BNB. XRP giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.96%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
154,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
3,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
300,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:55 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0257381 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00257381 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00002574
BNB
0.1
XRP
0,00025738
BNB
1
XRP
0,00257381
BNB
2
XRP
0,00514762
BNB
3
XRP
0,00772143
BNB
5
XRP
0,01286905
BNB
10
XRP
0,02573810
BNB
20
XRP
0,05147620
BNB
25
XRP
0,06434525
BNB
50
XRP
0,12869050
BNB
100
XRP
0,25738100
BNB
250
XRP
0,64345250
BNB
500
XRP
1,286905
BNB
1000
XRP
2,573810
BNB
2500
XRP
6,434525
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
3,885291
XRP
0.1
BNB
38,8529
XRP
1
BNB
388,529
XRP
2
BNB
777,058
XRP
3
BNB
1.165,587
XRP
5
BNB
1.942,645
XRP
10
BNB
3.885,291
XRP
20
BNB
7.770,581
XRP
25
BNB
9.713,227
XRP
50
BNB
19.426,453
XRP
100
BNB
38.852,907
XRP
250
BNB
97.132,267
XRP
500
BNB
194.264,534
XRP
1000
BNB
388.529,068
XRP
2500
BNB
971.322,67
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 19:55:08 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC