Chuyển đổi 50 BNB sang XRP
Chuyển đổi 50 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00346059 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.543.388 BNB. XRP tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.41%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
204,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
3,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
229,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00346059 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00346059 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003461
BNB
0.1
XRP
0,00034606
BNB
1
XRP
0,00346059
BNB
2
XRP
0,00692118
BNB
3
XRP
0,01038177
BNB
5
XRP
0,01730295
BNB
10
XRP
0,03460590
BNB
20
XRP
0,06921180
BNB
25
XRP
0,08651475
BNB
50
XRP
0,17302950
BNB
100
XRP
0,34605900
BNB
250
XRP
0,86514750
BNB
500
XRP
1,730295
BNB
1000
XRP
3,460590
BNB
2500
XRP
8,651475
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,889681
XRP
0.1
BNB
28,8968
XRP
1
BNB
288,968
XRP
2
BNB
577,936
XRP
3
BNB
866,904
XRP
5
BNB
1.444,84
XRP
10
BNB
2.889,681
XRP
20
BNB
5.779,361
XRP
25
BNB
7.224,202
XRP
50
BNB
14.448,403
XRP
100
BNB
28.896,807
XRP
250
BNB
72.242,017
XRP
500
BNB
144.484,033
XRP
1000
BNB
288.968,066
XRP
2500
BNB
722.420,165
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 11:57:22 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC