Chuyển đổi 50 BNB sang XRP
Chuyển đổi 50 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00343937 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.678.653 BNB. XRP tăng +2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.61%. Tổng cung của XRP là 99.985.819.185 US$ và tổng cung lưu thông là 59.482.264.023 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
204,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,48 T US$
Khối lượng (24h)
11,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
305,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00343937 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00343937 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003439
BNB
0.1
XRP
0,00034394
BNB
1
XRP
0,00343937
BNB
2
XRP
0,00687874
BNB
3
XRP
0,01031811
BNB
5
XRP
0,01719685
BNB
10
XRP
0,03439370
BNB
20
XRP
0,06878740
BNB
25
XRP
0,08598425
BNB
50
XRP
0,17196850
BNB
100
XRP
0,34393700
BNB
250
XRP
0,85984250
BNB
500
XRP
1,719685
BNB
1000
XRP
3,439370
BNB
2500
XRP
8,598425
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,907509
XRP
0.1
BNB
29,0751
XRP
1
BNB
290,751
XRP
2
BNB
581,502
XRP
3
BNB
872,253
XRP
5
BNB
1.453,755
XRP
10
BNB
2.907,509
XRP
20
BNB
5.815,018
XRP
25
BNB
7.268,773
XRP
50
BNB
14.537,546
XRP
100
BNB
29.075,092
XRP
250
BNB
72.687,731
XRP
500
BNB
145.375,461
XRP
1000
BNB
290.750,922
XRP
2500
BNB
726.877,306
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 10:51:47 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC