Chuyển đổi 0.01 BNB sang XRP
Chuyển đổi 0.01 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:27, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00392849 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.278.201 BNB. XRP giảm -5.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.16%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
228,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
4,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
238,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:27 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00392849 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00392849 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003928
BNB
0.1
XRP
0,00039285
BNB
1
XRP
0,00392849
BNB
2
XRP
0,00785698
BNB
3
XRP
0,01178547
BNB
5
XRP
0,01964245
BNB
10
XRP
0,03928490
BNB
20
XRP
0,07856980
BNB
25
XRP
0,09821225
BNB
50
XRP
0,19642450
BNB
100
XRP
0,39284900
BNB
250
XRP
0,98212250
BNB
500
XRP
1,964245
BNB
1000
XRP
3,928490
BNB
2500
XRP
9,821225
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,545507
XRP
0.1
BNB
25,4551
XRP
1
BNB
254,551
XRP
2
BNB
509,101
XRP
3
BNB
763,652
XRP
5
BNB
1.272,754
XRP
10
BNB
2.545,507
XRP
20
BNB
5.091,015
XRP
25
BNB
6.363,768
XRP
50
BNB
12.727,537
XRP
100
BNB
25.455,073
XRP
250
BNB
63.637,683
XRP
500
BNB
127.275,365
XRP
1000
BNB
254.550,731
XRP
2500
BNB
636.376,827
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 09:27:44 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC