Chuyển đổi 25 BNB sang XRP
Chuyển đổi 25 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BNB
Theo dõi
19:10, 22 tháng 11, 2024
0 BNB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00229700 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.866.699 BNB. XRP tăng +26.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.22%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
130,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
36,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002297 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00229700 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002297
BNB
0.1
XRP
0,00022970
BNB
1
XRP
0,00229700
BNB
2
XRP
0,00459400
BNB
3
XRP
0,00689100
BNB
5
XRP
0,01148500
BNB
10
XRP
0,02297000
BNB
20
XRP
0,04594000
BNB
25
XRP
0,05742500
BNB
50
XRP
0,11485000
BNB
100
XRP
0,22970000
BNB
250
XRP
0,57425000
BNB
500
XRP
1,148500
BNB
1000
XRP
2,297000
BNB
2500
XRP
5,742500
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,353505
XRP
0.1
BNB
43,5350
XRP
1
BNB
435,350
XRP
2
BNB
870,701
XRP
3
BNB
1.306,051
XRP
5
BNB
2.176,752
XRP
10
BNB
4.353,505
XRP
20
BNB
8.707,009
XRP
25
BNB
10.883,761
XRP
50
BNB
21.767,523
XRP
100
BNB
43.535,046
XRP
250
BNB
108.837,614
XRP
500
BNB
217.675,229
XRP
1000
BNB
435.350,457
XRP
2500
BNB
1.088.376,143
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 19:10:42 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC