Chuyển đổi 10 BNB sang XRP
Chuyển đổi 10 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00356342 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.372.927 BNB. XRP tăng +1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.75%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
207,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
6,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00356342 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00356342 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003563
BNB
0.1
XRP
0,00035634
BNB
1
XRP
0,00356342
BNB
2
XRP
0,00712684
BNB
3
XRP
0,01069026
BNB
5
XRP
0,01781710
BNB
10
XRP
0,03563420
BNB
20
XRP
0,07126840
BNB
25
XRP
0,08908550
BNB
50
XRP
0,17817100
BNB
100
XRP
0,35634200
BNB
250
XRP
0,89085500
BNB
500
XRP
1,781710
BNB
1000
XRP
3,563420
BNB
2500
XRP
8,908550
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,806293
XRP
0.1
BNB
28,0629
XRP
1
BNB
280,629
XRP
2
BNB
561,259
XRP
3
BNB
841,888
XRP
5
BNB
1.403,146
XRP
10
BNB
2.806,293
XRP
20
BNB
5.612,586
XRP
25
BNB
7.015,732
XRP
50
BNB
14.031,464
XRP
100
BNB
28.062,928
XRP
250
BNB
70.157,321
XRP
500
BNB
140.314,642
XRP
1000
BNB
280.629,283
XRP
2500
BNB
701.573,208
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 21:22:44 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC