Chuyển đổi 500 BNB sang XRP
Chuyển đổi 500 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:11, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BNB
Theo dõi
11:11, 19 tháng 11, 2025
0 BNB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00231432 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.055.461 BNB. XRP giảm -2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.45%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
139,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
5,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
213,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:11 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00231432 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00231432 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002314
BNB
0.1
XRP
0,00023143
BNB
1
XRP
0,00231432
BNB
2
XRP
0,00462864
BNB
3
XRP
0,00694296
BNB
5
XRP
0,01157160
BNB
10
XRP
0,02314320
BNB
20
XRP
0,04628640
BNB
25
XRP
0,05785800
BNB
50
XRP
0,11571600
BNB
100
XRP
0,23143200
BNB
250
XRP
0,57858000
BNB
500
XRP
1,157160
BNB
1000
XRP
2,314320
BNB
2500
XRP
5,785800
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,320924
XRP
0.1
BNB
43,2092
XRP
1
BNB
432,092
XRP
2
BNB
864,185
XRP
3
BNB
1.296,277
XRP
5
BNB
2.160,462
XRP
10
BNB
4.320,924
XRP
20
BNB
8.641,847
XRP
25
BNB
10.802,309
XRP
50
BNB
21.604,618
XRP
100
BNB
43.209,236
XRP
250
BNB
108.023,091
XRP
500
BNB
216.046,182
XRP
1000
BNB
432.092,364
XRP
2500
BNB
1.080.230,91
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 11:11:11 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC