Chuyển đổi 100 BNB sang XRP
Chuyển đổi 100 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:57, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BNB
Theo dõi
12:57, 22 tháng 11, 2024
0 BNB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00219943 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.197.490 BNB. XRP tăng +20.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.37%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
125,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
30,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:57 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00219943 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00219943 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002199
BNB
0.1
XRP
0,00021994
BNB
1
XRP
0,00219943
BNB
2
XRP
0,00439886
BNB
3
XRP
0,00659829
BNB
5
XRP
0,01099715
BNB
10
XRP
0,02199430
BNB
20
XRP
0,04398860
BNB
25
XRP
0,05498575
BNB
50
XRP
0,10997150
BNB
100
XRP
0,21994300
BNB
250
XRP
0,54985750
BNB
500
XRP
1,099715
BNB
1000
XRP
2,199430
BNB
2500
XRP
5,498575
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,546633
XRP
0.1
BNB
45,4663
XRP
1
BNB
454,663
XRP
2
BNB
909,327
XRP
3
BNB
1.363,99
XRP
5
BNB
2.273,316
XRP
10
BNB
4.546,633
XRP
20
BNB
9.093,265
XRP
25
BNB
11.366,581
XRP
50
BNB
22.733,163
XRP
100
BNB
45.466,325
XRP
250
BNB
113.665,813
XRP
500
BNB
227.331,627
XRP
1000
BNB
454.663,254
XRP
2500
BNB
1.136.658,134
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 12:57:26 22/11/2024
Last Updated at 12:57:26 22/11/2024 UTC