Chuyển đổi 100 BNB sang XRP
Chuyển đổi 100 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:24, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00346887 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.990.824 BNB. XRP tăng +0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.02%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
205 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
6,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
229,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:24 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00346887 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00346887 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003469
BNB
0.1
XRP
0,00034689
BNB
1
XRP
0,00346887
BNB
2
XRP
0,00693774
BNB
3
XRP
0,01040661
BNB
5
XRP
0,01734435
BNB
10
XRP
0,03468870
BNB
20
XRP
0,06937740
BNB
25
XRP
0,08672175
BNB
50
XRP
0,17344350
BNB
100
XRP
0,34688700
BNB
250
XRP
0,86721750
BNB
500
XRP
1,734435
BNB
1000
XRP
3,468870
BNB
2500
XRP
8,672175
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,882783
XRP
0.1
BNB
28,8278
XRP
1
BNB
288,278
XRP
2
BNB
576,557
XRP
3
BNB
864,835
XRP
5
BNB
1.441,392
XRP
10
BNB
2.882,783
XRP
20
BNB
5.765,566
XRP
25
BNB
7.206,958
XRP
50
BNB
14.413,916
XRP
100
BNB
28.827,832
XRP
250
BNB
72.069,579
XRP
500
BNB
144.139,158
XRP
1000
BNB
288.278,315
XRP
2500
BNB
720.695,789
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 11:24:48 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC