Chuyển đổi 100 BNB sang XRP
Chuyển đổi 100 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00352375 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.507.001 BNB. XRP giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.107.098 US$ và tổng cung lưu thông là 58.686.007.292 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
206,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,69 T US$
Khối lượng (24h)
5,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
235,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00352375 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00352375 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003524
BNB
0.1
XRP
0,00035238
BNB
1
XRP
0,00352375
BNB
2
XRP
0,00704750
BNB
3
XRP
0,01057125
BNB
5
XRP
0,01761875
BNB
10
XRP
0,03523750
BNB
20
XRP
0,07047500
BNB
25
XRP
0,08809375
BNB
50
XRP
0,17618750
BNB
100
XRP
0,35237500
BNB
250
XRP
0,88093750
BNB
500
XRP
1,761875
BNB
1000
XRP
3,523750
BNB
2500
XRP
8,809375
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,837886
XRP
0.1
BNB
28,3789
XRP
1
BNB
283,789
XRP
2
BNB
567,577
XRP
3
BNB
851,366
XRP
5
BNB
1.418,943
XRP
10
BNB
2.837,886
XRP
20
BNB
5.675,772
XRP
25
BNB
7.094,714
XRP
50
BNB
14.189,429
XRP
100
BNB
28.378,858
XRP
250
BNB
70.947,144
XRP
500
BNB
141.894,289
XRP
1000
BNB
283.788,578
XRP
2500
BNB
709.471,444
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 21:42:22 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC