Chuyển đổi 20 BNB sang XRP
Chuyển đổi 20 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:00, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00470076 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.641.745 BNB. XRP tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.55%. Tổng cung của XRP là 99.985.925.712 US$ và tổng cung lưu thông là 59.182.189.917 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
278,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,18 T US$
Khối lượng (24h)
11,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
360,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:00 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00470076 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00470076 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00004701
BNB
0.1
XRP
0,00047008
BNB
1
XRP
0,00470076
BNB
2
XRP
0,00940152
BNB
3
XRP
0,01410228
BNB
5
XRP
0,02350380
BNB
10
XRP
0,04700760
BNB
20
XRP
0,09401520
BNB
25
XRP
0,11751900
BNB
50
XRP
0,23503800
BNB
100
XRP
0,47007600
BNB
250
XRP
1,175190
BNB
500
XRP
2,350380
BNB
1000
XRP
4,700760
BNB
2500
XRP
11,7519
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,127316
XRP
0.1
BNB
21,2732
XRP
1
BNB
212,732
XRP
2
BNB
425,463
XRP
3
BNB
638,195
XRP
5
BNB
1.063,658
XRP
10
BNB
2.127,316
XRP
20
BNB
4.254,631
XRP
25
BNB
5.318,289
XRP
50
BNB
10.636,578
XRP
100
BNB
21.273,156
XRP
250
BNB
53.182,89
XRP
500
BNB
106.365,779
XRP
1000
BNB
212.731,558
XRP
2500
BNB
531.828,896
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 18:00:00 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC