Chuyển đổi 20 BNB sang XRP
Chuyển đổi 20 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:44, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00229821 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.311.954 BNB. XRP tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.17%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
138,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
2,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
204,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:44 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00229821 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00229821 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002298
BNB
0.1
XRP
0,00022982
BNB
1
XRP
0,00229821
BNB
2
XRP
0,00459642
BNB
3
XRP
0,00689463
BNB
5
XRP
0,01149105
BNB
10
XRP
0,02298210
BNB
20
XRP
0,04596420
BNB
25
XRP
0,05745525
BNB
50
XRP
0,11491050
BNB
100
XRP
0,22982100
BNB
250
XRP
0,57455250
BNB
500
XRP
1,149105
BNB
1000
XRP
2,298210
BNB
2500
XRP
5,745525
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,351212
XRP
0.1
BNB
43,5121
XRP
1
BNB
435,121
XRP
2
BNB
870,242
XRP
3
BNB
1.305,364
XRP
5
BNB
2.175,606
XRP
10
BNB
4.351,212
XRP
20
BNB
8.702,425
XRP
25
BNB
10.878,031
XRP
50
BNB
21.756,062
XRP
100
BNB
43.512,125
XRP
250
BNB
108.780,312
XRP
500
BNB
217.560,623
XRP
1000
BNB
435.121,247
XRP
2500
BNB
1.087.803,116
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 21:44:01 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC