Chuyển đổi 20 BNB sang XRP
Chuyển đổi 20 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:00, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00329686 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.542.231 BNB. XRP giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.45%. Tổng cung của XRP là 99.986.084.900 US$ và tổng cung lưu thông là 58.759.724.027 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
193,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,76 T US$
Khối lượng (24h)
2,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
220,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:00 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00329686 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00329686 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003297
BNB
0.1
XRP
0,00032969
BNB
1
XRP
0,00329686
BNB
2
XRP
0,00659372
BNB
3
XRP
0,00989058
BNB
5
XRP
0,01648430
BNB
10
XRP
0,03296860
BNB
20
XRP
0,06593720
BNB
25
XRP
0,08242150
BNB
50
XRP
0,16484300
BNB
100
XRP
0,32968600
BNB
250
XRP
0,82421500
BNB
500
XRP
1,648430
BNB
1000
XRP
3,296860
BNB
2500
XRP
8,242150
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
3,033189
XRP
0.1
BNB
30,3319
XRP
1
BNB
303,319
XRP
2
BNB
606,638
XRP
3
BNB
909,957
XRP
5
BNB
1.516,595
XRP
10
BNB
3.033,189
XRP
20
BNB
6.066,378
XRP
25
BNB
7.582,973
XRP
50
BNB
15.165,946
XRP
100
BNB
30.331,892
XRP
250
BNB
75.829,729
XRP
500
BNB
151.659,458
XRP
1000
BNB
303.318,916
XRP
2500
BNB
758.297,289
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 15:00:26 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC