Chuyển đổi 20 BNB sang XRP
Chuyển đổi 20 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:22, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BNB
Theo dõi
19:22, 23 tháng 10, 2025
0 BNB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00213175 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.964.880 BNB. XRP giảm -4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.68%. Tổng cung của XRP là 99.985.782.669 US$ và tổng cung lưu thông là 59.975.443.601 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
127,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,98 T US$
Khối lượng (24h)
2,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
240,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:22 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00213175 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00213175 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00002132
BNB
0.1
XRP
0,00021318
BNB
1
XRP
0,00213175
BNB
2
XRP
0,00426350
BNB
3
XRP
0,00639525
BNB
5
XRP
0,01065875
BNB
10
XRP
0,02131750
BNB
20
XRP
0,04263500
BNB
25
XRP
0,05329375
BNB
50
XRP
0,10658750
BNB
100
XRP
0,21317500
BNB
250
XRP
0,53293750
BNB
500
XRP
1,065875
BNB
1000
XRP
2,131750
BNB
2500
XRP
5,329375
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
4,690982
XRP
0.1
BNB
46,9098
XRP
1
BNB
469,098
XRP
2
BNB
938,196
XRP
3
BNB
1.407,294
XRP
5
BNB
2.345,491
XRP
10
BNB
4.690,982
XRP
20
BNB
9.381,963
XRP
25
BNB
11.727,454
XRP
50
BNB
23.454,908
XRP
100
BNB
46.909,816
XRP
250
BNB
117.274,54
XRP
500
BNB
234.549,079
XRP
1000
BNB
469.098,159
XRP
2500
BNB
1.172.745,397
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 19:22:42 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC