Chuyển đổi 20 BNB sang XRP
Chuyển đổi 20 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00333546 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.584.221 BNB. XRP tăng +0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.89%. Tổng cung của XRP là 99.985.819.185 US$ và tổng cung lưu thông là 59.482.264.023 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
198,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,48 T US$
Khối lượng (24h)
7,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
283,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00333546 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00333546 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003335
BNB
0.1
XRP
0,00033355
BNB
1
XRP
0,00333546
BNB
2
XRP
0,00667092
BNB
3
XRP
0,01000638
BNB
5
XRP
0,01667730
BNB
10
XRP
0,03335460
BNB
20
XRP
0,06670920
BNB
25
XRP
0,08338650
BNB
50
XRP
0,16677300
BNB
100
XRP
0,33354600
BNB
250
XRP
0,83386500
BNB
500
XRP
1,667730
BNB
1000
XRP
3,335460
BNB
2500
XRP
8,338650
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,998087
XRP
0.1
BNB
29,9809
XRP
1
BNB
299,809
XRP
2
BNB
599,617
XRP
3
BNB
899,426
XRP
5
BNB
1.499,044
XRP
10
BNB
2.998,087
XRP
20
BNB
5.996,174
XRP
25
BNB
7.495,218
XRP
50
BNB
14.990,436
XRP
100
BNB
29.980,872
XRP
250
BNB
74.952,181
XRP
500
BNB
149.904,361
XRP
1000
BNB
299.808,722
XRP
2500
BNB
749.521,805
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 22:47:38 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC