Chuyển đổi 20 BNB sang XRP
Chuyển đổi 20 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:18, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00360810 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.935.718 BNB. XRP tăng +4.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.18%. Tổng cung của XRP là 99.986.253.154 US$ và tổng cung lưu thông là 58.338.141.684 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
210,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,34 T US$
Khối lượng (24h)
4,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:18 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0036081 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00360810 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003608
BNB
0.1
XRP
0,00036081
BNB
1
XRP
0,00360810
BNB
2
XRP
0,00721620
BNB
3
XRP
0,01082430
BNB
5
XRP
0,01804050
BNB
10
XRP
0,03608100
BNB
20
XRP
0,07216200
BNB
25
XRP
0,09020250
BNB
50
XRP
0,18040500
BNB
100
XRP
0,36081000
BNB
250
XRP
0,90202500
BNB
500
XRP
1,804050
BNB
1000
XRP
3,608100
BNB
2500
XRP
9,020250
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,771542
XRP
0.1
BNB
27,7154
XRP
1
BNB
277,154
XRP
2
BNB
554,308
XRP
3
BNB
831,463
XRP
5
BNB
1.385,771
XRP
10
BNB
2.771,542
XRP
20
BNB
5.543,084
XRP
25
BNB
6.928,855
XRP
50
BNB
13.857,709
XRP
100
BNB
27.715,418
XRP
250
BNB
69.288,545
XRP
500
BNB
138.577,09
XRP
1000
BNB
277.154,181
XRP
2500
BNB
692.885,452
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 02:18:20 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC