Chuyển đổi 20 XRP sang BNB
Chuyển đổi 20 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:24, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00363010 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.127.899 BNB. XRP giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.06%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
212,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
4,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
233,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:24 , việc chuyển đổi 20 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.072602 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00363010 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003630
BNB
0.1
XRP
0,00036301
BNB
1
XRP
0,00363010
BNB
2
XRP
0,00726020
BNB
3
XRP
0,01089030
BNB
5
XRP
0,01815050
BNB
10
XRP
0,03630100
BNB
20
XRP
0,07260200
BNB
25
XRP
0,09075250
BNB
50
XRP
0,18150500
BNB
100
XRP
0,36301000
BNB
250
XRP
0,90752500
BNB
500
XRP
1,815050
BNB
1000
XRP
3,630100
BNB
2500
XRP
9,075250
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,754745
XRP
0.1
BNB
27,5475
XRP
1
BNB
275,475
XRP
2
BNB
550,949
XRP
3
BNB
826,424
XRP
5
BNB
1.377,373
XRP
10
BNB
2.754,745
XRP
20
BNB
5.509,49
XRP
25
BNB
6.886,863
XRP
50
BNB
13.773,725
XRP
100
BNB
27.547,45
XRP
250
BNB
68.868,626
XRP
500
BNB
137.737,252
XRP
1000
BNB
275.474,505
XRP
2500
BNB
688.686,262
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 18:24:10 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC