Chuyển đổi 20 XRP sang BNB
Chuyển đổi 20 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:51, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00353661 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.635.888 BNB. XRP tăng +3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.66%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
208,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
5,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
232,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:51 , việc chuyển đổi 20 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0707322 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00353661 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003537
BNB
0.1
XRP
0,00035366
BNB
1
XRP
0,00353661
BNB
2
XRP
0,00707322
BNB
3
XRP
0,01060983
BNB
5
XRP
0,01768305
BNB
10
XRP
0,03536610
BNB
20
XRP
0,07073220
BNB
25
XRP
0,08841525
BNB
50
XRP
0,17683050
BNB
100
XRP
0,35366100
BNB
250
XRP
0,88415250
BNB
500
XRP
1,768305
BNB
1000
XRP
3,536610
BNB
2500
XRP
8,841525
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,827567
XRP
0.1
BNB
28,2757
XRP
1
BNB
282,757
XRP
2
BNB
565,513
XRP
3
BNB
848,270
XRP
5
BNB
1.413,783
XRP
10
BNB
2.827,567
XRP
20
BNB
5.655,133
XRP
25
BNB
7.068,916
XRP
50
BNB
14.137,833
XRP
100
BNB
28.275,665
XRP
250
BNB
70.689,163
XRP
500
BNB
141.378,326
XRP
1000
BNB
282.756,651
XRP
2500
BNB
706.891,628
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 18:51:22 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC