Chuyển đổi 25 XRP sang BNB
Chuyển đổi 25 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:11, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00339234 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.657.201 BNB. XRP giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.16%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
200,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
1,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
221,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:11 , việc chuyển đổi 25 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08480850000000001 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00339234 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003392
BNB
0.1
XRP
0,00033923
BNB
1
XRP
0,00339234
BNB
2
XRP
0,00678468
BNB
3
XRP
0,01017702
BNB
5
XRP
0,01696170
BNB
10
XRP
0,03392340
BNB
20
XRP
0,06784680
BNB
25
XRP
0,08480850
BNB
50
XRP
0,16961700
BNB
100
XRP
0,33923400
BNB
250
XRP
0,84808500
BNB
500
XRP
1,696170
BNB
1000
XRP
3,392340
BNB
2500
XRP
8,480850
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,947818
XRP
0.1
BNB
29,4782
XRP
1
BNB
294,782
XRP
2
BNB
589,564
XRP
3
BNB
884,345
XRP
5
BNB
1.473,909
XRP
10
BNB
2.947,818
XRP
20
BNB
5.895,635
XRP
25
BNB
7.369,544
XRP
50
BNB
14.739,089
XRP
100
BNB
29.478,177
XRP
250
BNB
73.695,443
XRP
500
BNB
147.390,887
XRP
1000
BNB
294.781,773
XRP
2500
BNB
736.954,433
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 21:11:56 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC