Chuyển đổi 50 XRP sang BNB
Chuyển đổi 50 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:36, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00392861 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.270.053 BNB. XRP tăng +1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.04%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
228,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
8,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
228,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:36 , việc chuyển đổi 50 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1964305 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00392861 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003929
BNB
0.1
XRP
0,00039286
BNB
1
XRP
0,00392861
BNB
2
XRP
0,00785722
BNB
3
XRP
0,01178583
BNB
5
XRP
0,01964305
BNB
10
XRP
0,03928610
BNB
20
XRP
0,07857220
BNB
25
XRP
0,09821525
BNB
50
XRP
0,19643050
BNB
100
XRP
0,39286100
BNB
250
XRP
0,98215250
BNB
500
XRP
1,964305
BNB
1000
XRP
3,928610
BNB
2500
XRP
9,821525
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,545430
XRP
0.1
BNB
25,4543
XRP
1
BNB
254,543
XRP
2
BNB
509,086
XRP
3
BNB
763,629
XRP
5
BNB
1.272,715
XRP
10
BNB
2.545,43
XRP
20
BNB
5.090,859
XRP
25
BNB
6.363,574
XRP
50
BNB
12.727,148
XRP
100
BNB
25.454,296
XRP
250
BNB
63.635,739
XRP
500
BNB
127.271,478
XRP
1000
BNB
254.542,955
XRP
2500
BNB
636.357,388
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 09:36:05 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC