Chuyển đổi 50 XRP sang BNB
Chuyển đổi 50 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00221278 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.877.542 BNB. XRP giảm -2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.30%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
132,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
3,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
289,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 50 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.110639 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00221278 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00002213
BNB
0.1
XRP
0,00022128
BNB
1
XRP
0,00221278
BNB
2
XRP
0,00442556
BNB
3
XRP
0,00663834
BNB
5
XRP
0,01106390
BNB
10
XRP
0,02212780
BNB
20
XRP
0,04425560
BNB
25
XRP
0,05531950
BNB
50
XRP
0,11063900
BNB
100
XRP
0,22127800
BNB
250
XRP
0,55319500
BNB
500
XRP
1,106390
BNB
1000
XRP
2,212780
BNB
2500
XRP
5,531950
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
4,519202
XRP
0.1
BNB
45,1920
XRP
1
BNB
451,920
XRP
2
BNB
903,840
XRP
3
BNB
1.355,761
XRP
5
BNB
2.259,601
XRP
10
BNB
4.519,202
XRP
20
BNB
9.038,404
XRP
25
BNB
11.298,005
XRP
50
BNB
22.596,01
XRP
100
BNB
45.192,021
XRP
250
BNB
112.980,052
XRP
500
BNB
225.960,104
XRP
1000
BNB
451.920,209
XRP
2500
BNB
1.129.800,522
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 18:32:56 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC