Chuyển đổi 1000 XRP sang BNB
Chuyển đổi 1000 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00233105 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.568.253 BNB. XRP giảm -1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.06%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
140,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
6,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
208,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.33105 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00233105 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002331
BNB
0.1
XRP
0,00023311
BNB
1
XRP
0,00233105
BNB
2
XRP
0,00466210
BNB
3
XRP
0,00699315
BNB
5
XRP
0,01165525
BNB
10
XRP
0,02331050
BNB
20
XRP
0,04662100
BNB
25
XRP
0,05827625
BNB
50
XRP
0,11655250
BNB
100
XRP
0,23310500
BNB
250
XRP
0,58276250
BNB
500
XRP
1,165525
BNB
1000
XRP
2,331050
BNB
2500
XRP
5,827625
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,289912
XRP
0.1
BNB
42,8991
XRP
1
BNB
428,991
XRP
2
BNB
857,982
XRP
3
BNB
1.286,974
XRP
5
BNB
2.144,956
XRP
10
BNB
4.289,912
XRP
20
BNB
8.579,825
XRP
25
BNB
10.724,781
XRP
50
BNB
21.449,561
XRP
100
BNB
42.899,123
XRP
250
BNB
107.247,807
XRP
500
BNB
214.495,614
XRP
1000
BNB
428.991,227
XRP
2500
BNB
1.072.478,068
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 03:11:12 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC