Chuyển đổi 1 BNB sang XRP
Chuyển đổi 1 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:50, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00352291 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.355.624 BNB. XRP tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.15%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
204,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
5,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:50 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00352291 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00352291 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003523
BNB
0.1
XRP
0,00035229
BNB
1
XRP
0,00352291
BNB
2
XRP
0,00704582
BNB
3
XRP
0,01056873
BNB
5
XRP
0,01761455
BNB
10
XRP
0,03522910
BNB
20
XRP
0,07045820
BNB
25
XRP
0,08807275
BNB
50
XRP
0,17614550
BNB
100
XRP
0,35229100
BNB
250
XRP
0,88072750
BNB
500
XRP
1,761455
BNB
1000
XRP
3,522910
BNB
2500
XRP
8,807275
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,838562
XRP
0.1
BNB
28,3856
XRP
1
BNB
283,856
XRP
2
BNB
567,712
XRP
3
BNB
851,569
XRP
5
BNB
1.419,281
XRP
10
BNB
2.838,562
XRP
20
BNB
5.677,125
XRP
25
BNB
7.096,406
XRP
50
BNB
14.192,812
XRP
100
BNB
28.385,624
XRP
250
BNB
70.964,061
XRP
500
BNB
141.928,122
XRP
1000
BNB
283.856,244
XRP
2500
BNB
709.640,61
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 16:50:54 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC