Chuyển đổi 2 XRP sang BNB
Chuyển đổi 2 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00366032 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.728.380 BNB. XRP giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.26%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
214,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
4,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
237,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00732064 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00366032 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003660
BNB
0.1
XRP
0,00036603
BNB
1
XRP
0,00366032
BNB
2
XRP
0,00732064
BNB
3
XRP
0,01098096
BNB
5
XRP
0,01830160
BNB
10
XRP
0,03660320
BNB
20
XRP
0,07320640
BNB
25
XRP
0,09150800
BNB
50
XRP
0,18301600
BNB
100
XRP
0,36603200
BNB
250
XRP
0,91508000
BNB
500
XRP
1,830160
BNB
1000
XRP
3,660320
BNB
2500
XRP
9,150800
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,732002
XRP
0.1
BNB
27,3200
XRP
1
BNB
273,200
XRP
2
BNB
546,400
XRP
3
BNB
819,600
XRP
5
BNB
1.366,001
XRP
10
BNB
2.732,002
XRP
20
BNB
5.464,003
XRP
25
BNB
6.830,004
XRP
50
BNB
13.660,008
XRP
100
BNB
27.320,016
XRP
250
BNB
68.300,039
XRP
500
BNB
136.600,079
XRP
1000
BNB
273.200,157
XRP
2500
BNB
683.000,393
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 06:10:30 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC