Chuyển đổi 2 XRP sang BNB
Chuyển đổi 2 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00344636 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.839.803 BNB. XRP giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.18%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
204,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
8,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
291,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00689272 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00344636 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003446
BNB
0.1
XRP
0,00034464
BNB
1
XRP
0,00344636
BNB
2
XRP
0,00689272
BNB
3
XRP
0,01033908
BNB
5
XRP
0,01723180
BNB
10
XRP
0,03446360
BNB
20
XRP
0,06892720
BNB
25
XRP
0,08615900
BNB
50
XRP
0,17231800
BNB
100
XRP
0,34463600
BNB
250
XRP
0,86159000
BNB
500
XRP
1,723180
BNB
1000
XRP
3,446360
BNB
2500
XRP
8,615900
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,901612
XRP
0.1
BNB
29,0161
XRP
1
BNB
290,161
XRP
2
BNB
580,322
XRP
3
BNB
870,484
XRP
5
BNB
1.450,806
XRP
10
BNB
2.901,612
XRP
20
BNB
5.803,224
XRP
25
BNB
7.254,03
XRP
50
BNB
14.508,061
XRP
100
BNB
29.016,121
XRP
250
BNB
72.540,303
XRP
500
BNB
145.080,607
XRP
1000
BNB
290.161,214
XRP
2500
BNB
725.403,034
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 20:48:41 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC