Chuyển đổi 100 XRP sang BNB
Chuyển đổi 100 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00337949 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.498.806 BNB. XRP giảm -0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.02%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
199,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
1,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
221,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 100 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.337949 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00337949 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003379
BNB
0.1
XRP
0,00033795
BNB
1
XRP
0,00337949
BNB
2
XRP
0,00675898
BNB
3
XRP
0,01013847
BNB
5
XRP
0,01689745
BNB
10
XRP
0,03379490
BNB
20
XRP
0,06758980
BNB
25
XRP
0,08448725
BNB
50
XRP
0,16897450
BNB
100
XRP
0,33794900
BNB
250
XRP
0,84487250
BNB
500
XRP
1,689745
BNB
1000
XRP
3,379490
BNB
2500
XRP
8,448725
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,959026
XRP
0.1
BNB
29,5903
XRP
1
BNB
295,903
XRP
2
BNB
591,805
XRP
3
BNB
887,708
XRP
5
BNB
1.479,513
XRP
10
BNB
2.959,026
XRP
20
BNB
5.918,053
XRP
25
BNB
7.397,566
XRP
50
BNB
14.795,132
XRP
100
BNB
29.590,264
XRP
250
BNB
73.975,659
XRP
500
BNB
147.951,318
XRP
1000
BNB
295.902,636
XRP
2500
BNB
739.756,59
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 01:06:02 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC