Chuyển đổi 3 XRP sang BNB
Chuyển đổi 3 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:49, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00363090 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.207.471 BNB. XRP tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.07%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
212,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
4,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
234,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:49 , việc chuyển đổi 3 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0108927 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00363090 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003631
BNB
0.1
XRP
0,00036309
BNB
1
XRP
0,00363090
BNB
2
XRP
0,00726180
BNB
3
XRP
0,01089270
BNB
5
XRP
0,01815450
BNB
10
XRP
0,03630900
BNB
20
XRP
0,07261800
BNB
25
XRP
0,09077250
BNB
50
XRP
0,18154500
BNB
100
XRP
0,36309000
BNB
250
XRP
0,90772500
BNB
500
XRP
1,815450
BNB
1000
XRP
3,630900
BNB
2500
XRP
9,077250
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,754138
XRP
0.1
BNB
27,5414
XRP
1
BNB
275,414
XRP
2
BNB
550,828
XRP
3
BNB
826,241
XRP
5
BNB
1.377,069
XRP
10
BNB
2.754,138
XRP
20
BNB
5.508,276
XRP
25
BNB
6.885,345
XRP
50
BNB
13.770,69
XRP
100
BNB
27.541,381
XRP
250
BNB
68.853,452
XRP
500
BNB
137.706,905
XRP
1000
BNB
275.413,809
XRP
2500
BNB
688.534,523
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 11:49:05 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC