Chuyển đổi 1000 BNB sang XRP
Chuyển đổi 1000 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:49, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00259400 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.298.705 BNB. XRP giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.18%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
155,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
4,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
300,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:49 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002594 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00259400 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00002594
BNB
0.1
XRP
0,00025940
BNB
1
XRP
0,00259400
BNB
2
XRP
0,00518800
BNB
3
XRP
0,00778200
BNB
5
XRP
0,01297000
BNB
10
XRP
0,02594000
BNB
20
XRP
0,05188000
BNB
25
XRP
0,06485000
BNB
50
XRP
0,12970000
BNB
100
XRP
0,25940000
BNB
250
XRP
0,64850000
BNB
500
XRP
1,297000
BNB
1000
XRP
2,594000
BNB
2500
XRP
6,485000
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
3,855050
XRP
0.1
BNB
38,5505
XRP
1
BNB
385,505
XRP
2
BNB
771,010
XRP
3
BNB
1.156,515
XRP
5
BNB
1.927,525
XRP
10
BNB
3.855,05
XRP
20
BNB
7.710,10
XRP
25
BNB
9.637,625
XRP
50
BNB
19.275,251
XRP
100
BNB
38.550,501
XRP
250
BNB
96.376,253
XRP
500
BNB
192.752,506
XRP
1000
BNB
385.505,012
XRP
2500
BNB
963.762,529
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 12:49:25 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC