Chuyển đổi 1000 BNB sang XRP
Chuyển đổi 1000 BNB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00228578 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.953.090 BNB. XRP tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.05%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
137,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
2,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
202,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00228578 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00228578 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB
XRP
BNB
0.01
XRP
0,00002286
BNB
0.1
XRP
0,00022858
BNB
1
XRP
0,00228578
BNB
2
XRP
0,00457156
BNB
3
XRP
0,00685734
BNB
5
XRP
0,01142890
BNB
10
XRP
0,02285780
BNB
20
XRP
0,04571560
BNB
25
XRP
0,05714450
BNB
50
XRP
0,11428900
BNB
100
XRP
0,22857800
BNB
250
XRP
0,57144500
BNB
500
XRP
1,142890
BNB
1000
XRP
2,285780
BNB
2500
XRP
5,714450
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP
BNB
XRP
0.01
BNB
4,374874
XRP
0.1
BNB
43,7487
XRP
1
BNB
437,487
XRP
2
BNB
874,975
XRP
3
BNB
1.312,462
XRP
5
BNB
2.187,437
XRP
10
BNB
4.374,874
XRP
20
BNB
8.749,748
XRP
25
BNB
10.937,186
XRP
50
BNB
21.874,371
XRP
100
BNB
43.748,742
XRP
250
BNB
109.371,856
XRP
500
BNB
218.743,711
XRP
1000
BNB
437.487,422
XRP
2500
BNB
1.093.718,556
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 09:15:48 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC