Chuyển đổi 5 XRP sang BNB
Chuyển đổi 5 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,004 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:45, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00390741 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.250.499 BNB. XRP giảm -0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.09%. Tổng cung của XRP là 99.986.368.206 US$ và tổng cung lưu thông là 58.043.299.826 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
226,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,04 T US$
Khối lượng (24h)
8,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:45 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01953705 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00390741 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00003907
BNB
0.1
XRP
0,00039074
BNB
1
XRP
0,00390741
BNB
2
XRP
0,00781482
BNB
3
XRP
0,01172223
BNB
5
XRP
0,01953705
BNB
10
XRP
0,03907410
BNB
20
XRP
0,07814820
BNB
25
XRP
0,09768525
BNB
50
XRP
0,19537050
BNB
100
XRP
0,39074100
BNB
250
XRP
0,97685250
BNB
500
XRP
1,953705
BNB
1000
XRP
3,907410
BNB
2500
XRP
9,768525
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
2,559240
XRP
0.1
BNB
25,5924
XRP
1
BNB
255,924
XRP
2
BNB
511,848
XRP
3
BNB
767,772
XRP
5
BNB
1.279,62
XRP
10
BNB
2.559,24
XRP
20
BNB
5.118,48
XRP
25
BNB
6.398,10
XRP
50
BNB
12.796,2
XRP
100
BNB
25.592,4
XRP
250
BNB
63.981,0
XRP
500
BNB
127.962
XRP
1000
BNB
255.924,001
XRP
2500
BNB
639.810,002
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 14:45:46 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC