Chuyển đổi 5 XRP sang BNB
Chuyển đổi 5 XRP sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,003 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:59, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00258930 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.491.217 BNB. XRP tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.83%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
154,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
3,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
296,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:59 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0129465 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00258930 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BNB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang BNB

XRP

BNB
0.01
XRP
0,00002589
BNB
0.1
XRP
0,00025893
BNB
1
XRP
0,00258930
BNB
2
XRP
0,00517860
BNB
3
XRP
0,00776790
BNB
5
XRP
0,01294650
BNB
10
XRP
0,02589300
BNB
20
XRP
0,05178600
BNB
25
XRP
0,06473250
BNB
50
XRP
0,12946500
BNB
100
XRP
0,25893000
BNB
250
XRP
0,64732500
BNB
500
XRP
1,294650
BNB
1000
XRP
2,589300
BNB
2500
XRP
6,473250
BNB
Chuyển đổi BNB sang XRP

BNB

XRP
0.01
BNB
3,862048
XRP
0.1
BNB
38,6205
XRP
1
BNB
386,205
XRP
2
BNB
772,410
XRP
3
BNB
1.158,614
XRP
5
BNB
1.931,024
XRP
10
BNB
3.862,048
XRP
20
BNB
7.724,095
XRP
25
BNB
9.655,119
XRP
50
BNB
19.310,238
XRP
100
BNB
38.620,477
XRP
250
BNB
96.551,191
XRP
500
BNB
193.102,383
XRP
1000
BNB
386.204,766
XRP
2500
BNB
965.511,914
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BNB được tạo vào lúc 04:59:11 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC