Chuyển đổi 100 VEF sang ARB
Chuyển đổi 100 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,037 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:55, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03715248 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.641.496 VEF. Arbitrum tăng +5.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.87%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 65.
Vốn hóa thị trường
164,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
16,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:55 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03715248 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03715248 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00037152
VEF
0.1
ARB
0,00371525
VEF
1
ARB
0,03715248
VEF
2
ARB
0,07430496
VEF
3
ARB
0,11145744
VEF
5
ARB
0,18576240
VEF
10
ARB
0,37152480
VEF
20
ARB
0,74304960
VEF
25
ARB
0,92881200
VEF
50
ARB
1,857624
VEF
100
ARB
3,715248
VEF
250
ARB
9,288120
VEF
500
ARB
18,5762
VEF
1000
ARB
37,1525
VEF
2500
ARB
92,8812
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,26916104
ARB
0.1
VEF
2,691610
ARB
1
VEF
26,9161
ARB
2
VEF
53,8322
ARB
3
VEF
80,7483
ARB
5
VEF
134,581
ARB
10
VEF
269,161
ARB
20
VEF
538,322
ARB
25
VEF
672,903
ARB
50
VEF
1.345,805
ARB
100
VEF
2.691,61
ARB
250
VEF
6.729,026
ARB
500
VEF
13.458,052
ARB
1000
VEF
26.916,104
ARB
2500
VEF
67.290,259
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 20:55:24 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC