Chuyển đổi 100 VEF sang ARB
Chuyển đổi 100 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03649486 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.135.564 VEF. Arbitrum tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.29%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
161,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
10,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03649486 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03649486 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00036495
VEF
0.1
ARB
0,00364949
VEF
1
ARB
0,03649486
VEF
2
ARB
0,07298972
VEF
3
ARB
0,10948458
VEF
5
ARB
0,18247430
VEF
10
ARB
0,36494860
VEF
20
ARB
0,72989720
VEF
25
ARB
0,91237150
VEF
50
ARB
1,824743
VEF
100
ARB
3,649486
VEF
250
ARB
9,123715
VEF
500
ARB
18,2474
VEF
1000
ARB
36,4949
VEF
2500
ARB
91,2371
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,27401119
ARB
0.1
VEF
2,740112
ARB
1
VEF
27,4011
ARB
2
VEF
54,8022
ARB
3
VEF
82,2034
ARB
5
VEF
137,006
ARB
10
VEF
274,011
ARB
20
VEF
548,022
ARB
25
VEF
685,028
ARB
50
VEF
1.370,056
ARB
100
VEF
2.740,112
ARB
250
VEF
6.850,28
ARB
500
VEF
13.700,559
ARB
1000
VEF
27.401,119
ARB
2500
VEF
68.502,797
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 01:16:32 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC