Chuyển đổi 100 VEF sang ARB
Chuyển đổi 100 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,045 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:45, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,04526465 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.986.589 VEF. Arbitrum tăng +2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.37%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
244,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
29,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:45 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04526465 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,04526465 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00045265
VEF
0.1
ARB
0,00452646
VEF
1
ARB
0,04526465
VEF
2
ARB
0,09052930
VEF
3
ARB
0,13579395
VEF
5
ARB
0,22632325
VEF
10
ARB
0,45264650
VEF
20
ARB
0,90529300
VEF
25
ARB
1,131616
VEF
50
ARB
2,263233
VEF
100
ARB
4,526465
VEF
250
ARB
11,3162
VEF
500
ARB
22,6323
VEF
1000
ARB
45,2646
VEF
2500
ARB
113,162
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,22092295
ARB
0.1
VEF
2,209229
ARB
1
VEF
22,0923
ARB
2
VEF
44,1846
ARB
3
VEF
66,2769
ARB
5
VEF
110,461
ARB
10
VEF
220,923
ARB
20
VEF
441,846
ARB
25
VEF
552,307
ARB
50
VEF
1.104,615
ARB
100
VEF
2.209,229
ARB
250
VEF
5.523,074
ARB
500
VEF
11.046,147
ARB
1000
VEF
22.092,295
ARB
2500
VEF
55.230,737
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 14:45:35 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC