Chuyển đổi 0.1 ARB sang VEF
Chuyển đổi 0.1 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,033 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03300267 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.661.038 VEF. Arbitrum giảm -1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.08%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
152,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
13,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 0.1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.003300267 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03300267 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00033003
VEF
0.1
ARB
0,00330027
VEF
1
ARB
0,03300267
VEF
2
ARB
0,06600534
VEF
3
ARB
0,09900801
VEF
5
ARB
0,16501335
VEF
10
ARB
0,33002670
VEF
20
ARB
0,66005340
VEF
25
ARB
0,82506675
VEF
50
ARB
1,650134
VEF
100
ARB
3,300267
VEF
250
ARB
8,250667
VEF
500
ARB
16,5013
VEF
1000
ARB
33,0027
VEF
2500
ARB
82,5067
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,30300579
ARB
0.1
VEF
3,030058
ARB
1
VEF
30,3006
ARB
2
VEF
60,6012
ARB
3
VEF
90,9017
ARB
5
VEF
151,503
ARB
10
VEF
303,006
ARB
20
VEF
606,012
ARB
25
VEF
757,514
ARB
50
VEF
1.515,029
ARB
100
VEF
3.030,058
ARB
250
VEF
7.575,145
ARB
500
VEF
15.150,289
ARB
1000
VEF
30.300,579
ARB
2500
VEF
75.751,447
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 20:28:16 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC