Chuyển đổi 0.01 ARB sang VEF
Chuyển đổi 0.01 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,037 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:24, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03658525 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.110.113 VEF. Arbitrum tăng +0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.06%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
161,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
11,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:24 , việc chuyển đổi 0.01 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0003658525 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03658525 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00036585
VEF
0.1
ARB
0,00365853
VEF
1
ARB
0,03658525
VEF
2
ARB
0,07317050
VEF
3
ARB
0,10975575
VEF
5
ARB
0,18292625
VEF
10
ARB
0,36585250
VEF
20
ARB
0,73170500
VEF
25
ARB
0,91463125
VEF
50
ARB
1,829263
VEF
100
ARB
3,658525
VEF
250
ARB
9,146313
VEF
500
ARB
18,2926
VEF
1000
ARB
36,5853
VEF
2500
ARB
91,4631
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,27333420
ARB
0.1
VEF
2,733342
ARB
1
VEF
27,3334
ARB
2
VEF
54,6668
ARB
3
VEF
82,0003
ARB
5
VEF
136,667
ARB
10
VEF
273,334
ARB
20
VEF
546,668
ARB
25
VEF
683,335
ARB
50
VEF
1.366,671
ARB
100
VEF
2.733,342
ARB
250
VEF
6.833,355
ARB
500
VEF
13.666,71
ARB
1000
VEF
27.333,42
ARB
2500
VEF
68.333,55
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 23:24:43 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC