Chuyển đổi 0.01 ARB sang VEF
Chuyển đổi 0.01 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:14, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03589008 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.833.899 VEF. Arbitrum tăng +3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.61%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 62.
Vốn hóa thị trường
178,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
42,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:14 , việc chuyển đổi 0.01 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0003589008 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03589008 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00035890
VEF
0.1
ARB
0,00358901
VEF
1
ARB
0,03589008
VEF
2
ARB
0,07178016
VEF
3
ARB
0,10767024
VEF
5
ARB
0,17945040
VEF
10
ARB
0,35890080
VEF
20
ARB
0,71780160
VEF
25
ARB
0,89725200
VEF
50
ARB
1,794504
VEF
100
ARB
3,589008
VEF
250
ARB
8,972520
VEF
500
ARB
17,9450
VEF
1000
ARB
35,8901
VEF
2500
ARB
89,7252
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,27862852
ARB
0.1
VEF
2,786285
ARB
1
VEF
27,8629
ARB
2
VEF
55,7257
ARB
3
VEF
83,5886
ARB
5
VEF
139,314
ARB
10
VEF
278,629
ARB
20
VEF
557,257
ARB
25
VEF
696,571
ARB
50
VEF
1.393,143
ARB
100
VEF
2.786,285
ARB
250
VEF
6.965,713
ARB
500
VEF
13.931,426
ARB
1000
VEF
27.862,852
ARB
2500
VEF
69.657,131
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 09:14:36 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC