Chuyển đổi 10 VEF sang ARB
Chuyển đổi 10 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,032 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:23, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03235154 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.584.597 VEF. Arbitrum giảm -2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.28%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
149,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
11,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:23 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03235154 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03235154 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00032352
VEF
0.1
ARB
0,00323515
VEF
1
ARB
0,03235154
VEF
2
ARB
0,06470308
VEF
3
ARB
0,09705462
VEF
5
ARB
0,16175770
VEF
10
ARB
0,32351540
VEF
20
ARB
0,64703080
VEF
25
ARB
0,80878850
VEF
50
ARB
1,617577
VEF
100
ARB
3,235154
VEF
250
ARB
8,087885
VEF
500
ARB
16,1758
VEF
1000
ARB
32,3515
VEF
2500
ARB
80,8789
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,30910430
ARB
0.1
VEF
3,091043
ARB
1
VEF
30,9104
ARB
2
VEF
61,8209
ARB
3
VEF
92,7313
ARB
5
VEF
154,552
ARB
10
VEF
309,104
ARB
20
VEF
618,209
ARB
25
VEF
772,761
ARB
50
VEF
1.545,521
ARB
100
VEF
3.091,043
ARB
250
VEF
7.727,607
ARB
500
VEF
15.455,215
ARB
1000
VEF
30.910,43
ARB
2500
VEF
77.276,074
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 16:23:43 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC