Chuyển đổi 1 VEF sang ARB
Chuyển đổi 1 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,021 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:54, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,02140267 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.545.718 VEF. Arbitrum tăng +3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.15%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 88.
Vốn hóa thị trường
120,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
8,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:54 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02140267 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,02140267 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte
ARB
VEF
0.01
ARB
0,00021403
VEF
0.1
ARB
0,00214027
VEF
1
ARB
0,02140267
VEF
2
ARB
0,04280534
VEF
3
ARB
0,06420801
VEF
5
ARB
0,10701335
VEF
10
ARB
0,21402670
VEF
20
ARB
0,42805340
VEF
25
ARB
0,53506675
VEF
50
ARB
1,070133
VEF
100
ARB
2,140267
VEF
250
ARB
5,350667
VEF
500
ARB
10,7013
VEF
1000
ARB
21,4027
VEF
2500
ARB
53,5067
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF
ARB
0.01
VEF
0,46723142
ARB
0.1
VEF
4,672314
ARB
1
VEF
46,7231
ARB
2
VEF
93,4463
ARB
3
VEF
140,169
ARB
5
VEF
233,616
ARB
10
VEF
467,231
ARB
20
VEF
934,463
ARB
25
VEF
1.168,079
ARB
50
VEF
2.336,157
ARB
100
VEF
4.672,314
ARB
250
VEF
11.680,786
ARB
500
VEF
23.361,571
ARB
1000
VEF
46.723,142
ARB
2500
VEF
116.807,856
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 08:54:34 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC