Chuyển đổi 1 VEF sang ARB
Chuyển đổi 1 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,049 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:03, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,04909798 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.637.134 VEF. Arbitrum giảm -2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.14%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 53.
Vốn hóa thị trường
259,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
46,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:03 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04909798 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,04909798 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00049098
VEF
0.1
ARB
0,00490980
VEF
1
ARB
0,04909798
VEF
2
ARB
0,09819596
VEF
3
ARB
0,14729394
VEF
5
ARB
0,24548990
VEF
10
ARB
0,49097980
VEF
20
ARB
0,98195960
VEF
25
ARB
1,227450
VEF
50
ARB
2,454899
VEF
100
ARB
4,909798
VEF
250
ARB
12,2745
VEF
500
ARB
24,5490
VEF
1000
ARB
49,0980
VEF
2500
ARB
122,745
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,20367437
ARB
0.1
VEF
2,036744
ARB
1
VEF
20,3674
ARB
2
VEF
40,7349
ARB
3
VEF
61,1023
ARB
5
VEF
101,837
ARB
10
VEF
203,674
ARB
20
VEF
407,349
ARB
25
VEF
509,186
ARB
50
VEF
1.018,372
ARB
100
VEF
2.036,744
ARB
250
VEF
5.091,859
ARB
500
VEF
10.183,718
ARB
1000
VEF
20.367,437
ARB
2500
VEF
50.918,592
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 11:03:58 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC