Chuyển đổi 5 VEF sang ARB
Chuyển đổi 5 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,038 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:28, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03787770 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.531.691 VEF. Arbitrum giảm -8.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.51%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
184,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
22,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:28 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0378777 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03787770 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00037878
VEF
0.1
ARB
0,00378777
VEF
1
ARB
0,03787770
VEF
2
ARB
0,07575540
VEF
3
ARB
0,11363310
VEF
5
ARB
0,18938850
VEF
10
ARB
0,37877700
VEF
20
ARB
0,75755400
VEF
25
ARB
0,94694250
VEF
50
ARB
1,893885
VEF
100
ARB
3,787770
VEF
250
ARB
9,469425
VEF
500
ARB
18,9389
VEF
1000
ARB
37,8777
VEF
2500
ARB
94,6943
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,26400758
ARB
0.1
VEF
2,640076
ARB
1
VEF
26,4008
ARB
2
VEF
52,8015
ARB
3
VEF
79,2023
ARB
5
VEF
132,004
ARB
10
VEF
264,008
ARB
20
VEF
528,015
ARB
25
VEF
660,019
ARB
50
VEF
1.320,038
ARB
100
VEF
2.640,076
ARB
250
VEF
6.600,19
ARB
500
VEF
13.200,379
ARB
1000
VEF
26.400,758
ARB
2500
VEF
66.001,896
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 11:28:59 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC