Chuyển đổi 3 VEF sang ARB
Chuyển đổi 3 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,037 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:18, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03723229 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.750.699 VEF. Arbitrum giảm -8.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.55%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
180,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
20,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:18 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03723229 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03723229 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00037232
VEF
0.1
ARB
0,00372323
VEF
1
ARB
0,03723229
VEF
2
ARB
0,07446458
VEF
3
ARB
0,11169687
VEF
5
ARB
0,18616145
VEF
10
ARB
0,37232290
VEF
20
ARB
0,74464580
VEF
25
ARB
0,93080725
VEF
50
ARB
1,861615
VEF
100
ARB
3,723229
VEF
250
ARB
9,308073
VEF
500
ARB
18,6161
VEF
1000
ARB
37,2323
VEF
2500
ARB
93,0807
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,26858407
ARB
0.1
VEF
2,685841
ARB
1
VEF
26,8584
ARB
2
VEF
53,7168
ARB
3
VEF
80,5752
ARB
5
VEF
134,292
ARB
10
VEF
268,584
ARB
20
VEF
537,168
ARB
25
VEF
671,460
ARB
50
VEF
1.342,92
ARB
100
VEF
2.685,841
ARB
250
VEF
6.714,602
ARB
500
VEF
13.429,204
ARB
1000
VEF
26.858,407
ARB
2500
VEF
67.146,018
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 20:18:46 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC