Chuyển đổi 0.01 VEF sang ARB
Chuyển đổi 0.01 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,043 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:32, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,04348300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.846.220 VEF. Arbitrum giảm -1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.08%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
234,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
25,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:32 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.043483 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,04348300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00043483
VEF
0.1
ARB
0,00434830
VEF
1
ARB
0,04348300
VEF
2
ARB
0,08696600
VEF
3
ARB
0,13044900
VEF
5
ARB
0,21741500
VEF
10
ARB
0,43483000
VEF
20
ARB
0,86966000
VEF
25
ARB
1,087075
VEF
50
ARB
2,174150
VEF
100
ARB
4,348300
VEF
250
ARB
10,8708
VEF
500
ARB
21,7415
VEF
1000
ARB
43,4830
VEF
2500
ARB
108,708
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,22997493
ARB
0.1
VEF
2,299749
ARB
1
VEF
22,9975
ARB
2
VEF
45,9950
ARB
3
VEF
68,9925
ARB
5
VEF
114,987
ARB
10
VEF
229,975
ARB
20
VEF
459,950
ARB
25
VEF
574,937
ARB
50
VEF
1.149,875
ARB
100
VEF
2.299,749
ARB
250
VEF
5.749,373
ARB
500
VEF
11.498,747
ARB
1000
VEF
22.997,493
ARB
2500
VEF
57.493,733
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 13:32:25 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC