Chuyển đổi 100 ARB sang VEF
Chuyển đổi 100 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,042 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:14, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,04229424 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.086.670 VEF. Arbitrum tăng +5.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.50%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 65.
Vốn hóa thị trường
205,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
37,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:14 , việc chuyển đổi 100 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.229424 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,04229424 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00042294
VEF
0.1
ARB
0,00422942
VEF
1
ARB
0,04229424
VEF
2
ARB
0,08458848
VEF
3
ARB
0,12688272
VEF
5
ARB
0,21147120
VEF
10
ARB
0,42294240
VEF
20
ARB
0,84588480
VEF
25
ARB
1,057356
VEF
50
ARB
2,114712
VEF
100
ARB
4,229424
VEF
250
ARB
10,5736
VEF
500
ARB
21,1471
VEF
1000
ARB
42,2942
VEF
2500
ARB
105,736
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,23643882
ARB
0.1
VEF
2,364388
ARB
1
VEF
23,6439
ARB
2
VEF
47,2878
ARB
3
VEF
70,9316
ARB
5
VEF
118,219
ARB
10
VEF
236,439
ARB
20
VEF
472,878
ARB
25
VEF
591,097
ARB
50
VEF
1.182,194
ARB
100
VEF
2.364,388
ARB
250
VEF
5.910,97
ARB
500
VEF
11.821,941
ARB
1000
VEF
23.643,882
ARB
2500
VEF
59.109,704
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 05:14:21 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC