Chuyển đổi 100 ARB sang VEF
Chuyển đổi 100 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,058 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:58, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,05839100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.355.405 VEF. Arbitrum tăng +16.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.51%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 50.
Vốn hóa thị trường
309,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
116,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:58 , việc chuyển đổi 100 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.8391 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,05839100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00058391
VEF
0.1
ARB
0,00583910
VEF
1
ARB
0,05839100
VEF
2
ARB
0,11678200
VEF
3
ARB
0,17517300
VEF
5
ARB
0,29195500
VEF
10
ARB
0,58391000
VEF
20
ARB
1,167820
VEF
25
ARB
1,459775
VEF
50
ARB
2,919550
VEF
100
ARB
5,839100
VEF
250
ARB
14,5978
VEF
500
ARB
29,1955
VEF
1000
ARB
58,3910
VEF
2500
ARB
145,978
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,17125927
ARB
0.1
VEF
1,712593
ARB
1
VEF
17,1259
ARB
2
VEF
34,2519
ARB
3
VEF
51,3778
ARB
5
VEF
85,6296
ARB
10
VEF
171,259
ARB
20
VEF
342,519
ARB
25
VEF
428,148
ARB
50
VEF
856,296
ARB
100
VEF
1.712,593
ARB
250
VEF
4.281,482
ARB
500
VEF
8.562,963
ARB
1000
VEF
17.125,927
ARB
2500
VEF
42.814,817
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 03:58:36 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC