Chuyển đổi 1000 VEF sang ARB
Chuyển đổi 1000 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,058 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:37, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,05817800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.009.111 VEF. Arbitrum tăng +16.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.17%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 51.
Vốn hóa thị trường
308 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
125,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:37 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.058178 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,05817800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00058178
VEF
0.1
ARB
0,00581780
VEF
1
ARB
0,05817800
VEF
2
ARB
0,11635600
VEF
3
ARB
0,17453400
VEF
5
ARB
0,29089000
VEF
10
ARB
0,58178000
VEF
20
ARB
1,163560
VEF
25
ARB
1,454450
VEF
50
ARB
2,908900
VEF
100
ARB
5,817800
VEF
250
ARB
14,5445
VEF
500
ARB
29,0890
VEF
1000
ARB
58,1780
VEF
2500
ARB
145,445
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 10:37:31 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC