Chuyển đổi 1000 VEF sang ARB
Chuyển đổi 1000 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,042 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:32, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,04222446 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.307.238 VEF. Arbitrum giảm -8.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.68%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
228,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
30,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:32 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04222446 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,04222446 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00042224
VEF
0.1
ARB
0,00422245
VEF
1
ARB
0,04222446
VEF
2
ARB
0,08444892
VEF
3
ARB
0,12667338
VEF
5
ARB
0,21112230
VEF
10
ARB
0,42224460
VEF
20
ARB
0,84448920
VEF
25
ARB
1,055612
VEF
50
ARB
2,111223
VEF
100
ARB
4,222446
VEF
250
ARB
10,5561
VEF
500
ARB
21,1122
VEF
1000
ARB
42,2245
VEF
2500
ARB
105,561
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,23682955
ARB
0.1
VEF
2,368296
ARB
1
VEF
23,6830
ARB
2
VEF
47,3659
ARB
3
VEF
71,0489
ARB
5
VEF
118,415
ARB
10
VEF
236,830
ARB
20
VEF
473,659
ARB
25
VEF
592,074
ARB
50
VEF
1.184,148
ARB
100
VEF
2.368,296
ARB
250
VEF
5.920,739
ARB
500
VEF
11.841,478
ARB
1000
VEF
23.682,955
ARB
2500
VEF
59.207,388
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 03:32:38 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC