Chuyển đổi 1000 VEF sang ARB
Chuyển đổi 1000 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,034 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:26, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03355565 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.972.484 VEF. Arbitrum tăng +2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.61%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 64.
Vốn hóa thị trường
166,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
15,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:26 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03355565 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03355565 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00033556
VEF
0.1
ARB
0,00335557
VEF
1
ARB
0,03355565
VEF
2
ARB
0,06711130
VEF
3
ARB
0,10066695
VEF
5
ARB
0,16777825
VEF
10
ARB
0,33555650
VEF
20
ARB
0,67111300
VEF
25
ARB
0,83889125
VEF
50
ARB
1,677783
VEF
100
ARB
3,355565
VEF
250
ARB
8,388913
VEF
500
ARB
16,7778
VEF
1000
ARB
33,5557
VEF
2500
ARB
83,8891
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,29801241
ARB
0.1
VEF
2,980124
ARB
1
VEF
29,8012
ARB
2
VEF
59,6025
ARB
3
VEF
89,4037
ARB
5
VEF
149,006
ARB
10
VEF
298,012
ARB
20
VEF
596,025
ARB
25
VEF
745,031
ARB
50
VEF
1.490,062
ARB
100
VEF
2.980,124
ARB
250
VEF
7.450,31
ARB
500
VEF
14.900,62
ARB
1000
VEF
29.801,241
ARB
2500
VEF
74.503,102
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 06:26:43 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC