Chuyển đổi 1 ARB sang VEF
Chuyển đổi 1 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,032 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:07, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03177215 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.038.690 VEF. Arbitrum giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.30%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 73.
Vốn hóa thị trường
175,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,51 T US$
Khối lượng (24h)
12,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:07 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03177215 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03177215 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte
ARB
VEF
0.01
ARB
0,00031772
VEF
0.1
ARB
0,00317722
VEF
1
ARB
0,03177215
VEF
2
ARB
0,06354430
VEF
3
ARB
0,09531645
VEF
5
ARB
0,15886075
VEF
10
ARB
0,31772150
VEF
20
ARB
0,63544300
VEF
25
ARB
0,79430375
VEF
50
ARB
1,588608
VEF
100
ARB
3,177215
VEF
250
ARB
7,943038
VEF
500
ARB
15,8861
VEF
1000
ARB
31,7722
VEF
2500
ARB
79,4304
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF
ARB
0.01
VEF
0,31474105
ARB
0.1
VEF
3,147411
ARB
1
VEF
31,4741
ARB
2
VEF
62,9482
ARB
3
VEF
94,4223
ARB
5
VEF
157,371
ARB
10
VEF
314,741
ARB
20
VEF
629,482
ARB
25
VEF
786,853
ARB
50
VEF
1.573,705
ARB
100
VEF
3.147,411
ARB
250
VEF
7.868,526
ARB
500
VEF
15.737,053
ARB
1000
VEF
31.474,105
ARB
2500
VEF
78.685,264
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 07:07:01 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC