Chuyển đổi 1 ARB sang VEF
Chuyển đổi 1 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,033 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:54, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03271879 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.991.954 VEF. Arbitrum giảm -4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.02%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 64.
Vốn hóa thị trường
162,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
30,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:54 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03271879 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03271879 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00032719
VEF
0.1
ARB
0,00327188
VEF
1
ARB
0,03271879
VEF
2
ARB
0,06543758
VEF
3
ARB
0,09815637
VEF
5
ARB
0,16359395
VEF
10
ARB
0,32718790
VEF
20
ARB
0,65437580
VEF
25
ARB
0,81796975
VEF
50
ARB
1,635939
VEF
100
ARB
3,271879
VEF
250
ARB
8,179698
VEF
500
ARB
16,3594
VEF
1000
ARB
32,7188
VEF
2500
ARB
81,7970
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,30563477
ARB
0.1
VEF
3,056348
ARB
1
VEF
30,5635
ARB
2
VEF
61,1270
ARB
3
VEF
91,6904
ARB
5
VEF
152,817
ARB
10
VEF
305,635
ARB
20
VEF
611,270
ARB
25
VEF
764,087
ARB
50
VEF
1.528,174
ARB
100
VEF
3.056,348
ARB
250
VEF
7.640,869
ARB
500
VEF
15.281,739
ARB
1000
VEF
30.563,477
ARB
2500
VEF
76.408,694
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 01:54:02 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC