Chuyển đổi 1 ARB sang VEF
Chuyển đổi 1 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,052 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:32, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,05211900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.714.377 VEF. Arbitrum tăng +4.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.25%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 63.
Vốn hóa thị trường
276,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
38,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:32 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.052119 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,05211900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00052119
VEF
0.1
ARB
0,00521190
VEF
1
ARB
0,05211900
VEF
2
ARB
0,10423800
VEF
3
ARB
0,15635700
VEF
5
ARB
0,26059500
VEF
10
ARB
0,52119000
VEF
20
ARB
1,042380
VEF
25
ARB
1,302975
VEF
50
ARB
2,605950
VEF
100
ARB
5,211900
VEF
250
ARB
13,0298
VEF
500
ARB
26,0595
VEF
1000
ARB
52,1190
VEF
2500
ARB
130,297
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 00:32:12 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC