Chuyển đổi 1 ARB sang VEF
Chuyển đổi 1 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,035 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:23, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03502130 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.062.107 VEF. Arbitrum tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.41%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
154,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
18,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:23 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0350213 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03502130 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00035021
VEF
0.1
ARB
0,00350213
VEF
1
ARB
0,03502130
VEF
2
ARB
0,07004260
VEF
3
ARB
0,10506390
VEF
5
ARB
0,17510650
VEF
10
ARB
0,35021300
VEF
20
ARB
0,70042600
VEF
25
ARB
0,87553250
VEF
50
ARB
1,751065
VEF
100
ARB
3,502130
VEF
250
ARB
8,755325
VEF
500
ARB
17,5107
VEF
1000
ARB
35,0213
VEF
2500
ARB
87,5532
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,28554051
ARB
0.1
VEF
2,855405
ARB
1
VEF
28,5541
ARB
2
VEF
57,1081
ARB
3
VEF
85,6622
ARB
5
VEF
142,770
ARB
10
VEF
285,541
ARB
20
VEF
571,081
ARB
25
VEF
713,851
ARB
50
VEF
1.427,703
ARB
100
VEF
2.855,405
ARB
250
VEF
7.138,513
ARB
500
VEF
14.277,026
ARB
1000
VEF
28.554,051
ARB
2500
VEF
71.385,128
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 14:23:57 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC