Chuyển đổi 0.1 VEF sang ARB
Chuyển đổi 0.1 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,036 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:15, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03577937 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.459.976 VEF. Arbitrum tăng +9.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +2.41%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 62.
Vốn hóa thị trường
176,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
47,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:15 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03577937 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03577937 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00035779
VEF
0.1
ARB
0,00357794
VEF
1
ARB
0,03577937
VEF
2
ARB
0,07155874
VEF
3
ARB
0,10733811
VEF
5
ARB
0,17889685
VEF
10
ARB
0,35779370
VEF
20
ARB
0,71558740
VEF
25
ARB
0,89448425
VEF
50
ARB
1,788969
VEF
100
ARB
3,577937
VEF
250
ARB
8,944843
VEF
500
ARB
17,8897
VEF
1000
ARB
35,7794
VEF
2500
ARB
89,4484
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,27949067
ARB
0.1
VEF
2,794907
ARB
1
VEF
27,9491
ARB
2
VEF
55,8981
ARB
3
VEF
83,8472
ARB
5
VEF
139,745
ARB
10
VEF
279,491
ARB
20
VEF
558,981
ARB
25
VEF
698,727
ARB
50
VEF
1.397,453
ARB
100
VEF
2.794,907
ARB
250
VEF
6.987,267
ARB
500
VEF
13.974,533
ARB
1000
VEF
27.949,067
ARB
2500
VEF
69.872,667
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 07:15:37 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC