Chuyển đổi 0.1 VEF sang ARB
Chuyển đổi 0.1 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,041 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:17, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,04051291 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.855.828 VEF. Arbitrum tăng +8.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng -0.00%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
196,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
21,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:17 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04051291 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,04051291 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00040513
VEF
0.1
ARB
0,00405129
VEF
1
ARB
0,04051291
VEF
2
ARB
0,08102582
VEF
3
ARB
0,12153873
VEF
5
ARB
0,20256455
VEF
10
ARB
0,40512910
VEF
20
ARB
0,81025820
VEF
25
ARB
1,012823
VEF
50
ARB
2,025646
VEF
100
ARB
4,051291
VEF
250
ARB
10,1282
VEF
500
ARB
20,2565
VEF
1000
ARB
40,5129
VEF
2500
ARB
101,282
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,24683490
ARB
0.1
VEF
2,468349
ARB
1
VEF
24,6835
ARB
2
VEF
49,3670
ARB
3
VEF
74,0505
ARB
5
VEF
123,417
ARB
10
VEF
246,835
ARB
20
VEF
493,670
ARB
25
VEF
617,087
ARB
50
VEF
1.234,174
ARB
100
VEF
2.468,349
ARB
250
VEF
6.170,872
ARB
500
VEF
12.341,745
ARB
1000
VEF
24.683,49
ARB
2500
VEF
61.708,724
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 21:17:17 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC