Chuyển đổi 5 ARB sang VEF
Chuyển đổi 5 ARB sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,033 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:56, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03345842 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.275.841 VEF. Arbitrum giảm -2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.32%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
146,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
16,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:56 , việc chuyển đổi 5 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1672921 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03345842 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00033458
VEF
0.1
ARB
0,00334584
VEF
1
ARB
0,03345842
VEF
2
ARB
0,06691684
VEF
3
ARB
0,10037526
VEF
5
ARB
0,16729210
VEF
10
ARB
0,33458420
VEF
20
ARB
0,66916840
VEF
25
ARB
0,83646050
VEF
50
ARB
1,672921
VEF
100
ARB
3,345842
VEF
250
ARB
8,364605
VEF
500
ARB
16,7292
VEF
1000
ARB
33,4584
VEF
2500
ARB
83,6461
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,29887843
ARB
0.1
VEF
2,988784
ARB
1
VEF
29,8878
ARB
2
VEF
59,7757
ARB
3
VEF
89,6635
ARB
5
VEF
149,439
ARB
10
VEF
298,878
ARB
20
VEF
597,757
ARB
25
VEF
747,196
ARB
50
VEF
1.494,392
ARB
100
VEF
2.988,784
ARB
250
VEF
7.471,961
ARB
500
VEF
14.943,921
ARB
1000
VEF
29.887,843
ARB
2500
VEF
74.719,607
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 21:56:25 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC