Chuyển đổi 2 VEF sang ARB
Chuyển đổi 2 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,037 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:32, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03737723 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.563.923 VEF. Arbitrum giảm -4.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.47%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
181,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
28,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:32 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03737723 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03737723 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00037377
VEF
0.1
ARB
0,00373772
VEF
1
ARB
0,03737723
VEF
2
ARB
0,07475446
VEF
3
ARB
0,11213169
VEF
5
ARB
0,18688615
VEF
10
ARB
0,37377230
VEF
20
ARB
0,74754460
VEF
25
ARB
0,93443075
VEF
50
ARB
1,868862
VEF
100
ARB
3,737723
VEF
250
ARB
9,344308
VEF
500
ARB
18,6886
VEF
1000
ARB
37,3772
VEF
2500
ARB
93,4431
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,26754257
ARB
0.1
VEF
2,675426
ARB
1
VEF
26,7543
ARB
2
VEF
53,5085
ARB
3
VEF
80,2628
ARB
5
VEF
133,771
ARB
10
VEF
267,543
ARB
20
VEF
535,085
ARB
25
VEF
668,856
ARB
50
VEF
1.337,713
ARB
100
VEF
2.675,426
ARB
250
VEF
6.688,564
ARB
500
VEF
13.377,128
ARB
1000
VEF
26.754,257
ARB
2500
VEF
66.885,641
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 11:32:28 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC