Chuyển đổi 2 VEF sang ARB
Chuyển đổi 2 VEF sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,035 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:58, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03518823 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.804.111 VEF. Arbitrum tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.03%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
155,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
14,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:58 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03518823 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03518823 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00035188
VEF
0.1
ARB
0,00351882
VEF
1
ARB
0,03518823
VEF
2
ARB
0,07037646
VEF
3
ARB
0,10556469
VEF
5
ARB
0,17594115
VEF
10
ARB
0,35188230
VEF
20
ARB
0,70376460
VEF
25
ARB
0,87970575
VEF
50
ARB
1,759412
VEF
100
ARB
3,518823
VEF
250
ARB
8,797058
VEF
500
ARB
17,5941
VEF
1000
ARB
35,1882
VEF
2500
ARB
87,9706
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,28418593
ARB
0.1
VEF
2,841859
ARB
1
VEF
28,4186
ARB
2
VEF
56,8372
ARB
3
VEF
85,2558
ARB
5
VEF
142,093
ARB
10
VEF
284,186
ARB
20
VEF
568,372
ARB
25
VEF
710,465
ARB
50
VEF
1.420,93
ARB
100
VEF
2.841,859
ARB
250
VEF
7.104,648
ARB
500
VEF
14.209,297
ARB
1000
VEF
28.418,593
ARB
2500
VEF
71.046,483
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 15:58:26 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC