Chuyển đổi 500 CRO sang XAU
Chuyển đổi 500 CRO sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:49, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00004952 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.717,67 XAU. Cronos giảm -7.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.04%. Tổng cung của Cronos là 98.059.205.133,1 US$ và tổng cung lưu thông là 34.859.201.715,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 34.
Vốn hóa thị trường
1,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
11,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:49 , việc chuyển đổi 500 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02476 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00004952 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000050
XAU
0.1
CRO
0,00000495
XAU
1
CRO
0,00004952
XAU
2
CRO
0,00009904
XAU
3
CRO
0,00014856
XAU
5
CRO
0,00024760
XAU
10
CRO
0,00049520
XAU
20
CRO
0,00099040
XAU
25
CRO
0,00123800
XAU
50
CRO
0,00247600
XAU
100
CRO
0,00495200
XAU
250
CRO
0,01238000
XAU
500
CRO
0,02476000
XAU
1000
CRO
0,04952000
XAU
2500
CRO
0,12380000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
201,939
CRO
0.1
XAU
2.019,386
CRO
1
XAU
20.193,861
CRO
2
XAU
40.387,722
CRO
3
XAU
60.581,583
CRO
5
XAU
100.969,305
CRO
10
XAU
201.938,611
CRO
20
XAU
403.877,221
CRO
25
XAU
504.846,527
CRO
50
XAU
1.009.693,053
CRO
100
XAU
2.019.386,107
CRO
250
XAU
5.048.465,267
CRO
500
XAU
10.096.930,533
CRO
1000
XAU
20.193.861,066
CRO
2500
XAU
50.484.652,666
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 19:49:57 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC